热泪盈眶 mắt ngấn lệ
Explanation
形容因激动或悲伤而眼泪充满眼眶。
Để mô tả cảnh tượng khi mắt ai đó ngấn lệ vì xúc động hoặc buồn bã.
Origin Story
老张是一位退休教师,他一生致力于教育事业,桃李满天下。今天,他收到了他曾经教过的一位学生写来的信,信中字里行间都充满了对老张的感激之情,回忆了当年老张是如何悉心教导他的,又是如何帮助他度过人生的难关。老张看着这封信,不禁热泪盈眶,往事一幕幕浮现在眼前,他仿佛又回到了那个激情燃烧的岁月,又回到了那个充满欢声笑语的课堂。他仿佛又看到了学生们一张张稚气未脱的脸庞,又听到了学生们朗朗的读书声。他为自己的学生感到骄傲和自豪,也为自己曾经为教育事业奉献青春而感到欣慰。他深知,教育事业是一个伟大的事业,是一个充满光荣与梦想的事业。他相信,他的学生们一定会成为国家的栋梁之才,为国家的建设和发展贡献自己的力量。老张擦干了眼泪,脸上露出了欣慰的笑容。他知道,他的教育事业虽然已经告一段落,但是他的教育情怀将永远延续下去。
Ông Trương là một giáo viên đã về hưu, người đã cống hiến cả đời mình cho sự nghiệp giáo dục. Hôm nay, ông nhận được một bức thư từ một học sinh cũ của mình, bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc về sự hướng dẫn và hỗ trợ của ông. Khi ông Trương đọc bức thư, ông không kìm được nước mắt, những kỉ niệm ùa về về những năm tháng đầy nhiệt huyết trong lớp học, khuôn mặt của các học trò và những giọng nói rộn ràng của các em. Ông cảm thấy tự hào và mãn nguyện, biết ơn vì những đóng góp của mình cho sự nghiệp giáo dục. Ông biết rằng giáo dục là một sứ mệnh cao cả, và ông tin tưởng rằng các học trò cũ của ông sẽ trở thành những trụ cột của xã hội. Ông lau khô nước mắt, trên khuôn mặt hiện lên nụ cười mãn nguyện, hiểu rằng công việc của ông đã hoàn thành, nhưng tình yêu dành cho nghề dạy học sẽ mãi trường tồn.
Usage
用于描写因感动或悲伤而流泪的样子。
Được dùng để miêu tả vẻ ngoài của một người đang khóc vì xúc động hoặc buồn bã.
Examples
-
听到这个感人的故事,他热泪盈眶。
tīng dào zhège gǎn rén de gùshì, tā rèlèi yíng kuàng
Nghe câu chuyện cảm động này, anh ấy xúc động đến rơi nước mắt.
-
看到战士们凯旋而归,群众热泪盈眶。
kàndào zhànshì men kǎixuán ér guī, qùnzòng rèlèi yíng kuàng
Nhìn thấy các chiến sĩ trở về chiến thắng, đám đông xúc động đến rơi nước mắt.