珍禽异兽 Chim muông quý hiếm
Explanation
珍奇的飞禽和罕见的走兽。
Những loài chim quý hiếm và những loài thú khác thường.
Origin Story
传说中,昆仑山深处住着一位神仙,他掌管着世间所有的珍禽异兽。有一天,一位勇敢的猎人和他的猎犬误入了昆仑山,他们看到了许多从未见过的奇珍异兽:羽毛五彩斑斓的孔雀,长着长长脖子的天鹅,还有身披金甲的灵猴……猎人惊叹不已,他拿出相机,将这些珍禽异兽一一拍下,带回了山下,让更多的人见识到这世间的美好。猎人并没有捕捉这些珍禽异兽,因为他知道,只有让它们自由生活在昆仑山,才能保持它们的神秘和美丽。后来,猎人将照片整理成册,写成了一本《昆仑山珍禽异兽志》,这本书让更多的人了解了这些神奇的动物。
Truyền thuyết kể rằng, sâu trong dãy núi Côn Luân sinh sống một vị thần cai quản tất cả các loài chim muông quý hiếm trên thế gian. Một ngày nọ, một thợ săn dũng cảm cùng với con chó săn của mình đã lạc vào dãy núi Côn Luân. Họ nhìn thấy nhiều loài chim muông kỳ lạ và quý hiếm mà họ chưa từng được thấy trước đây: những chú công với bộ lông đầy màu sắc, những chú thiên nga với chiếc cổ dài, và những con khỉ mặc áo giáp vàng óng… Người thợ săn vô cùng kinh ngạc. Anh ta lấy ra máy ảnh và chụp lại từng loài chim muông quý hiếm này, mang chúng xuống núi để cho nhiều người hơn nữa được chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thế giới. Người thợ săn không bắt giữ những loài chim muông quý hiếm này vì anh ta biết rằng, chỉ khi để chúng được tự do sinh sống trong dãy núi Côn Luân thì vẻ đẹp huyền bí của chúng mới được gìn giữ. Sau đó, người thợ săn đã biên soạn những bức ảnh thành một cuốn sách và viết một cuốn sách có tựa đề “Chim muông quý hiếm của dãy núi Côn Luân”, cuốn sách này đã giúp cho nhiều người hơn nữa hiểu biết về những loài động vật kỳ diệu này.
Usage
用于描写珍奇的飞禽走兽。多用于书面语。
Được dùng để miêu tả các loài chim muông quý hiếm. Chủ yếu được sử dụng trong văn viết.
Examples
-
传说中的珍禽异兽,令人向往。
chuan shuo zhong de zhen qin yi shou, ling ren xiang wang.zhan guan nei zhan chu le xu duo zhen qin yi shou, xi yin le zhong duo you ke
Những loài chim muông huyền thoại thật đáng khâm phục.
-
展馆内展出了许多珍禽异兽,吸引了众多游客。
Nhiều loài chim muông quý hiếm được trưng bày trong hội trường triển lãm, thu hút rất đông khách tham quan.