珍禽奇兽 zhēn qín qí shòu Chim và thú quý hiếm

Explanation

珍禽奇兽指的是珍贵稀有的飞禽和走兽。

Chim và thú quý hiếm đề cập đến những loài chim và thú có giá trị và hiếm có.

Origin Story

传说在远古时代,昆仑山上生活着许多珍禽奇兽。这些动物拥有神奇的力量,能够掌控自然界的风雨雷电。其中,有一种名为“凤凰”的神鸟,它的羽毛五彩斑斓,能够飞上九天,下五洋。还有一种名为“麒麟”的神兽,它身披金光,象征着祥瑞和太平。这些珍禽奇兽守护着昆仑山,也守护着人间和平。后来,由于人类的贪婪和破坏,许多珍禽奇兽逐渐消失。如今,我们只能在古老的传说和博物馆中寻找它们的踪迹。

chuán shuō zài yuǎn gǔ shí dài, kūn lún shān shàng shēng huó zhe xǔ duō zhēn qín qí shòu. zhè xiē dòng wù yǒng yǒu shén qí de lì liàng, néng gòu zhǎng kòng zì rán jiè de fēng yǔ léi diàn. qí zhōng, yǒu yī zhǒng míng wèi "fèng huáng" de shén niǎo, tā de yǔ máo wǔ cǎi bān lán, néng gòu fēi shàng jiǔ tiān, xià wǔ yáng. hái yǒu yī zhǒng míng wèi "qí lín" de shén shòu, tā shēn pī jīn guāng, xiàng zhēng zhe xiáng ruì hé tài píng. zhè xiē zhēn qín qí shòu shǒu hù zhe kūn lún shān, yě shǒu hù zhe rén jiān hé píng. hòu lái, yóu yú rén lèi de tānlán hé pò huài, xǔ duō zhēn qín qí shòu zhú jiàn xiāo shī. rú jīn, wǒ men zhǐ néng zài gǔ lǎo de chuán shuō hé bó wù guǎn zhōng xún zhǎo tā men de zōng jī

Truyền thuyết kể rằng thời xa xưa, trên núi Côn Luân sinh sống rất nhiều loài chim và thú quý hiếm. Những loài động vật này sở hữu sức mạnh huyền bí và có thể điều khiển các hiện tượng tự nhiên như gió, mưa, sấm sét. Trong số đó, có một loài chim thần thoại gọi là "Phượng Hoàng", bộ lông của nó nhiều màu sắc sặc sỡ, có thể bay lên chín tầng trời và lặn xuống năm đại dương. Ngoài ra còn có một loài thú thần thoại gọi là "Kỳ Lân", cơ thể nó tỏa sáng ánh kim và tượng trưng cho sự may mắn và thái bình. Những loài chim thú quý hiếm này bảo vệ núi Côn Luân và gìn giữ hòa bình cho thế giới loài người. Về sau, do lòng tham và sự tàn phá của con người, nhiều loài chim thú quý hiếm này dần dần biến mất. Ngày nay, chúng ta chỉ có thể tìm thấy dấu tích của chúng trong những truyền thuyết cổ xưa và các viện bảo tàng.

Usage

常用来形容珍贵稀有的飞禽走兽,多用于书面语。

cháng yòng lái xíng róng zhēn guì xī yǒu de fēi qín zǒu shòu, duō yòng yú shū miàn yǔ

Thường được dùng để miêu tả những loài chim và thú quý hiếm, chủ yếu trong văn viết.

Examples

  • 这山谷中栖息着许多珍禽奇兽。

    zhè shān gǔ zhōng qī xī zhe xǔ duō zhēn qín qí shòu

    Nhiều loài chim và thú quý hiếm sinh sống trong thung lũng này.

  • 动物园里展出了许多珍禽奇兽,吸引了众多游客。

    dòng wù yuán lǐ zhǎn chū le xǔ duō zhēn qín qí shòu, xī yǐn le zhòng duō yóu kè

    Vườn thú trưng bày nhiều loài chim và thú quý hiếm, thu hút đông đảo du khách đến tham quan.