珠圆玉润 zhū yuán yù rùn tròn trịa và mượt mà

Explanation

形容歌声或文章流畅婉转,如同圆润光滑的珍珠和玉石一样。

Đây là một thành ngữ được sử dụng để mô tả vẻ đẹp và sự trôi chảy của giọng hát hoặc bài viết.

Origin Story

传说古代有一位仙女,声音如同天籁,宛转悠扬,如珠似玉,被人们称赞为“珠圆玉润”。她常常在山间溪流边歌唱,歌声吸引了无数的飞鸟走兽,就连山间的花草树木也仿佛在随着她的歌声轻轻摇曳。她的歌声不仅优美动听,还蕴含着一种神奇的力量,能够治愈人们的疾病,带来幸福和快乐。人们为了纪念她,创作了许多赞美她歌声的诗歌和乐曲,她的歌声也流传至今,成为了千古佳话。

chuán shuō gǔdài yǒu yī wèi xiān nǚ, shēngyīn rútóng tiānlài, wǎn zhuǎn yōuyáng, rú zhū sì yù, bèi rénmen chēngzàn wèi “zhū yuán yù rùn”

Truyền thuyết kể rằng thời xưa có một tiên nữ, giọng hát của nàng như âm thanh của thiên đường, du dương và êm ái, như những viên ngọc trai và ngọc bích.

Usage

用于形容歌声或文章的优美流畅。

yòng yú xíngróng gē shēng huò wénzhāng de yōuměi liúlàng

Thành ngữ này được sử dụng để mô tả vẻ đẹp và sự trôi chảy của giọng hát hoặc bài viết.

Examples

  • 她的歌声珠圆玉润,令人陶醉。

    tā de gē shēng zhū yuán yù rùn, lìng rén táo zuì

    Giọng hát của cô ấy tròn trịa và mượt mà, say đắm lòng người.

  • 这篇小说的语言珠圆玉润,读起来很流畅。

    zhè piān xiǎoshuō de yǔyán zhū yuán yù rùn, dú qǐlái hěn liúlàng

    Ngôn ngữ của cuốn tiểu thuyết này tròn trịa và mượt mà, dễ đọc.