生生死死 Shēng shēng sǐ sǐ Sự sống và cái chết

Explanation

指人的一生,从出生到死亡。

Chỉ cuộc sống của một người, từ khi sinh ra đến khi chết.

Origin Story

老渔民张三,在海边生活了一辈子。他经历了无数的风浪,见过生生死死,也目睹过无数的奇观异景。年轻时,他曾追逐梦想,在茫茫大海中寻找传说中的宝藏;中年时,他为了养家糊口,辛勤劳作,日复一日地出海捕鱼;年老时,他安享晚年,在海边悠闲地晒着太阳,回忆着自己波澜壮阔的人生。他的一生,就像大海一样,平静中蕴藏着巨大的力量,苦乐交织,充满着生机与活力。他的人生历程,是生生死死的循环往复,也是生命顽强不息的见证。他的一生,是无数个日出日落的交替,也是无数个潮涨潮落的更迭。他的一生,是平静与激荡的交响曲,是生机与希望的颂歌。而这所有的一切,都让他明白了生命的意义和价值。张三的故事,是无数个平凡人生的缩影,也是生生死死交织在一起的人生之歌。

lǎo yúmín zhāng sān, zài hǎibiān shēnghuóle yībèizi. tā jīnglìle wúshù de fēnglàng, jiànguò shēng shēng sǐ sǐ, yě mùdǔguò wúshù de qíguān yìjǐng. niánqīng shí, tā céng zhuīzhú mèngxiǎng, zài mángmáng dàhǎi zhōng xúnzhǎo chuán shuō zhōng de bǎozàng; zhōngnián shí, tā wèile yǎngjiā hūkǒu, xīnqín láozuò, rìfù yīrì de chū hǎi bǔ yú; niánlǎo shí, tā ānxǐng wǎnnián, zài hǎibiān yōuxián de shài zhe tàiyáng, huíyìzhe zìjǐ bōlán zhuàngkuò de rénshēng. tā de yīshēng, jiù xiàng dàhǎi yīyàng, píngjìng zhōng yùncángzhe jùdà de lìliang, kǔlè jiāozhī, chōngmǎnzhe shēngjī yǔ huólì. tā de rénshēng lìchéng, shì shēng shēng sǐ sǐ de xúnhuán wǎngfù, yěshì shēngmìng wánqiáng bùxī de zhèngjìng. tā de yīshēng, shì wúshù ge rì chū rì luò de jiāotì, yěshì wúshù ge cháozhǎng cháoluò de gēngdié. tā de yīshēng, shì píngjìng yǔ jīdàng de jiāoxiǎngqǔ, shì shēngjī yǔ xīwàng de sònggē. ér zhè suǒyǒu de yīqiē, dōu ràng tā míngbáile shēngmìng de yìyì hé jiàzhí. zhāng sān de gùshì, shì wúshù ge píngfán rénshēng de suǒyǐng, yěshì shēng shēng sǐ sǐ jiāozhī zài yīqǐ de rénshēng zhī gē.

Người ngư dân già, Trương San, sống bên bờ biển cả đời. Ông đã trải qua vô số cơn bão, chứng kiến sự sống và cái chết, và nhìn thấy vô số điều kỳ diệu. Khi còn trẻ, ông theo đuổi ước mơ của mình, tìm kiếm kho báu huyền thoại trong đại dương bao la; ở tuổi trung niên, ông làm việc chăm chỉ để nuôi sống gia đình, cần mẫn đánh cá ngày này qua ngày khác; về già, ông hưởng thụ tuổi hưu trí, thong thả tắm nắng bên bờ biển, hồi tưởng lại cuộc đời đầy sóng gió của mình. Cuộc đời ông như biển cả, tĩnh lặng nhưng chứa đựng sức mạnh to lớn, sự hòa quyện giữa niềm vui và nỗi buồn, tràn đầy sức sống và năng lượng. Hành trình cuộc đời ông là một chu kỳ sinh tử, nhưng cũng là minh chứng cho sự bền bỉ của sự sống. Cuộc đời ông là sự nối tiếp của vô số bình minh và hoàng hôn, và vô số con nước lên xuống. Cuộc đời ông là sự kết hợp giữa tĩnh lặng và náo nhiệt, một bài ca của sự sống và hy vọng. Và tất cả những điều đó đã giúp ông hiểu được ý nghĩa và giá trị của cuộc sống. Câu chuyện của Trương San là một bức tranh thu nhỏ của vô số cuộc đời bình thường, nhưng cũng là một bài ca về cuộc sống nơi sự sống và cái chết đan xen vào nhau.

Usage

用于形容人的一生,从生到死。

yòng yú xíngróng rén de yīshēng, cóng shēng dào sǐ

Được sử dụng để mô tả toàn bộ cuộc đời của một người, từ khi sinh ra đến khi chết.

Examples

  • 父母含辛茹苦,为儿女操劳了一辈子,他们的生生死死都牵动着儿女的心。

    fùmǔ hánxīn rúkǔ, wèi érnǚ cāoláole yībèizi, tāmen de shēng shēng sǐ sǐ dōu qiāndòngzhe érnǚ de xīn.

    Cha mẹ đã vất vả cả đời vì con cái, cuộc sống và cái chết của họ luôn luôn lay động lòng con cái.

  • 经历了生生死死,他终于明白了生命的意义。

    jīnglìle shēng shēng sǐ sǐ, tā zhōngyú míngbáile shēngmìng de yìyì

    Sau khi trải qua những thăng trầm của cuộc đời, cuối cùng anh ta đã hiểu được ý nghĩa của cuộc sống.