疲于奔命 pí yú bēn mìng Kiệt sức

Explanation

形容人非常忙碌,疲惫不堪。

Để mô tả ai đó rất bận rộn và kiệt sức.

Origin Story

春秋时期,晋国有个大夫叫申公巫臣,他非常仰慕陈国夏姬的美貌。夏姬美貌绝伦,是当时有名的美女,很多人都想娶她。可是,她却嫁给了郑国国君。申公巫臣为了得到夏姬,可谓是费尽心机。他先阻止楚庄王娶夏姬,又阻止子反娶她。他为了夏姬,在各国之间奔走,疲于奔命,最终却还是没能如愿以偿,夏姬最终还是没有嫁给他。他的努力并没有换来爱情,反而让自己陷入了疲于奔命的状态,最终耗尽精力,一无所获。这则故事告诉我们,有些事情即使再怎么努力,也未必能够得到想要的结果,有时候适当地调整策略,或者放弃不切实际的目标,或许才能让自己不至于疲于奔命,身心俱疲。

Chunqiu shiqi, Jin guo you ge daifu jiao Shen gong Wu chen, ta fei chang yang mu Chen guo Xia Ji de meimao. Xia Ji meimao jue lun, shi dang shi youming de meinv, hen duo ren dou xiang qu ta. Kesi, ta que jia gei le Zheng guo guo jun. Shen gong Wu chen wei le dedao Xia Ji, kewei shi feijin xinjie. Ta xian zuzhi Chu Zhuang Wang qu Xia Ji, you zuzhi Zi fan qu ta. Ta wei le Xia Ji, zai geguo zhijian benzou, pi yu ben ming, zhongjiu que hai shi mei neng ruyuan yichang, Xia Ji zhongjiu hai shi mei you jia gei ta. Ta de nuli bing meiyou huanlai aiqing, fan'er rang ziji xianru le pi yu ben ming de zhuangtai, zhongjiu hao jin jingli, yi wu suo huo. Zhe ze gushi gaosu women, youxie shiqing jishi zenme yang nuli, ye wubi nenggou dedao xiangyao de jieguo, youshi shi dang de diaozheng celue, huozhe fangqi bu qieshiji de mu biao, huoxu cai neng rang ziji bu zhiyu pi yu ben ming, shenshen ju pi.

Trong thời Xuân Thu, ở nước Tấn có một vị đại thần tên là Thần Công Vũ Thần, người rất ngưỡng mộ vẻ đẹp của Hạ Cơ ở nước Sở. Hạ Cơ có vẻ đẹp phi thường, là một mỹ nhân nổi tiếng thời bấy giờ, và rất nhiều người muốn cưới nàng. Tuy nhiên, nàng lại lấy vua nước Trịnh. Để có được Hạ Cơ, Thần Công Vũ Thần đã nỗ lực hết sức mình. Ông ta trước tiên ngăn chặn vua Trang của nước Sở cưới Hạ Cơ, rồi lại ngăn chặn Tử Phản cưới nàng. Vì Hạ Cơ, ông ta đã chạy khắp các nước, kiệt sức, nhưng cuối cùng vẫn không đạt được điều mình muốn, và Hạ Cơ cuối cùng cũng không lấy ông ta. Những nỗ lực của ông ta không mang lại tình yêu, mà ngược lại khiến ông ta kiệt sức, cuối cùng hao tổn sức lực mà không thu được gì. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng dù có cố gắng đến đâu, chúng ta cũng có thể không đạt được kết quả như mong muốn. Đôi khi, điều chỉnh chiến lược một cách thích hợp, hoặc từ bỏ những mục tiêu không thực tế, có lẽ mới giúp chúng ta không bị kiệt sức, mệt mỏi.

Usage

形容人忙得不可开交,非常疲倦。

xingrong ren mang de buke kaixiao, fei chang pijuan

Để mô tả ai đó cực kỳ bận rộn và rất mệt mỏi.

Examples

  • 他为了这个项目,最近真是疲于奔命。

    ta wei le zhe ge xiangmu, zuijin zhen shi pi yu ben ming

    Gần đây anh ấy rất bận rộn với dự án này.

  • 自从接手这个项目后,他就一直疲于奔命,身心俱疲。

    congci jieshou zhe ge xiangmu hou, ta jiu yizhi pi yu ben ming, shenshen ju pi

    Kể từ khi đảm nhiệm dự án này, anh ấy luôn bận rộn, kiệt sức và mệt mỏi.

  • 为了赶上deadline, 她最近疲于奔命,几乎没有休息时间。

    wei le gan shang deadline, ta zuijin pi yu ben ming, jihu meiyou xiuxi shijian

    Để kịp thời hạn, cô ấy đã rất bận rộn gần đây, hầu như không có thời gian nghỉ ngơi