病从口入 Bìng Cóng Kǒu Rù Bệnh từ miệng mà vào

Explanation

这句谚语是说,很多疾病都是由于不干净的食物引起的,所以要特别注意饮食卫生。

Câu tục ngữ này nói rằng nhiều bệnh tật do thức ăn không sạch sẽ gây ra, vì vậy cần phải đặc biệt chú ý đến vệ sinh an toàn thực phẩm.

Origin Story

从前,有个村庄经常爆发疾病,村民们苦不堪言。一位老中医来到村庄,经过细致的调查,发现村民们饮食习惯不佳,经常食用不洁的食物,导致“病从口入”。老中医向村民们讲解了饮食卫生的重要性,并教他们如何清洗食材,如何烹制食物,避免食物中毒。村民们听了老中医的话,纷纷改正自己的饮食习惯,注重饮食卫生,结果疾病减少了许多,村庄恢复了往日的宁静。这个故事告诉我们,养成良好的饮食习惯,保持饮食卫生,是预防疾病的关键。

cóng qián, yǒu gè cūn zhuāng jīng cháng bàofā jíbìng, cūnmínmen kǔ bù kān yán. yī wèi lǎo zhōngyī lái dào cūn zhuāng, jīngguò xìzhì de diàochá, fāxiàn cūnmínmen yǐnshí xíguàn bù jiā, jīngcháng shíyòng bù jié de shíwù, dǎozhì bìng cóng kǒu rù. lǎo zhōngyī xiàng cūnmínmen jiǎng jiě le yǐnshí wèishēng de zhòngyào xìng, bìng jiào tāmen rúhé qīngxǐ shícái, rúhé pēngzhì shíwù, bìmiǎn shíwù zhòngdú. cūnmínmen tīng le lǎo zhōngyī de huà, fēnfēn gǎizhèng zìjǐ de yǐnshí xíguàn, zhùzhòng yǐnshí wèishēng, jiéguǒ jíbìng jiǎnshǎo le xǔduō, cūn zhuāng huīfù le wǎng rì de níngjìng. zhège gùshì gàosù wǒmen, yǎngchéng liánghǎo de yǐnshí xíguàn, bǎochí yǐnshí wèishēng, shì yùfáng jíbìng de guānjiàn.

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng thường xuyên bị dịch bệnh hoành hành, khiến người dân vô cùng khổ sở. Một vị lương y già đến làng, sau khi điều tra kỹ lưỡng, phát hiện ra người dân làng có thói quen ăn uống không tốt, thường xuyên ăn thức ăn không sạch sẽ, dẫn đến bệnh tật. Vị lương y già giải thích cho dân làng về tầm quan trọng của vệ sinh an toàn thực phẩm, và dạy họ cách làm sạch thực phẩm, cách chế biến thức ăn để tránh bị ngộ độc. Người dân làng nghe theo lời vị lương y già, thay đổi thói quen ăn uống, chú trọng vệ sinh an toàn thực phẩm. Kết quả là bệnh tật giảm đi đáng kể, làng xã lại được yên bình như xưa. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng việc hình thành thói quen ăn uống tốt, giữ gìn vệ sinh an toàn thực phẩm là chìa khóa để phòng tránh bệnh tật.

Usage

多用于提醒人们注意饮食卫生,预防疾病。

duō yòng yú tíxǐng rénmen zhùyì yǐnshí wèishēng, yùfáng jíbìng.

Câu tục ngữ này thường được dùng để nhắc nhở mọi người chú ý đến vệ sinh an toàn thực phẩm và phòng tránh bệnh tật.

Examples

  • “病从口入”这句老话很有道理,平时一定要注意饮食卫生。

    bìng cóng kǒu rù zhè jù lǎo huà hěn yǒu dàolǐ, píngshí yīdìng yào zhùyì yǐnshí wèishēng.

    Câu tục ngữ “bệnh từ miệng mà vào” rất đúng, chúng ta phải luôn chú ý đến vệ sinh an toàn thực phẩm.

  • 不注意饮食卫生,很容易病从口入。

    bù zhùyì yǐnshí wèishēng, hěn róngyì bìng cóng kǒu rù.

    Không chú ý đến vệ sinh an toàn thực phẩm, rất dễ bị bệnh.