百丈竿头 bǎi zhàng gān tóu cột trăm trượng

Explanation

比喻到达很高的境界或成就,但仍需继续努力,不能满足现状。也比喻修行已到很高境界。

Điều này đề cập đến việc đạt được một cấp độ hoặc thành tựu rất cao, nhưng vẫn cần phải tiếp tục nỗ lực, không thể hài lòng với hiện trạng. Nó cũng đề cập đến việc đạt được cấp độ cao trong thực hành tâm linh.

Origin Story

话说宋朝时期,长沙有一位德高望重的高僧景岑禅师,他禅学造诣极深,常云游各地弘法利生。一日,景岑禅师来到一座寺庙,寺中长老与他探讨佛法,长老说道:‘禅师,弟子修行多年,已臻化境,可还有更高的境界?’景岑禅师微微一笑,念诵了一首偈语:‘百丈竿头须进步,十方世界是全身。’长老听后,深感启发,顿悟到即使达到很高的境界,仍需不断精进,方能到达更高的境界,最终成就佛陀般伟大的觉悟。从此,长老更加精勤修持,不断突破自我,最终证得阿罗汉果位。这故事便成为禅宗的经典案例,告诫修行者要永不止步,不断攀登佛法的巅峰。

huà shuō sòng cháo shí qī, cháng shā yǒu yī wèi dé gāo wàng zhòng de gāo sēng jǐng cén chán shī, tā chán xué zào yì jí shēn, cháng yún yóu gè dì hóng fǎ lì shēng. yī rì, jǐng cén chán shī lái dào yī zuò sì miào, sì zhōng lǎo zhǎng yǔ tā tǎo lùn fó fǎ, lǎo zhǎng shuō dào: ‘chán shī, dì zǐ xiū xíng duō nián, yǐ zhēn huà jìng, kě hái yǒu gèng gāo de jìng jiè? ’ jǐng cén chán shī wēi wēi yī xiào, niàn sòng le yī shǒu jì yǔ: ‘bǎi zhàng gān tóu xū jìn bù, shí fāng shì jiè shì quán shēn。’ lǎo zhǎng tīng hòu, shēn gǎn qǐ fā, dùn wù dào jí shǐ dá dào hěn gāo de jìng jiè, réng xū bù duàn jīng jìn, fāng néng dá dào gèng gāo de jìng jiè, zuì zhōng chéng jiù fó tuó bān wèi dà de jué wù。cóng cǐ, lǎo zhǎng gèng jiā jīng qín xiū chí, bù duàn tū pò zì wǒ, zuì zhōng zhèng dé ā luó hàn guǒ wèi。zhè gù shì biàn chéng wéi chán zōng de jīng diǎn àn lì, gào jiè xiū xíng zhě yào yǒng bù zhǐ bù, bù duàn pān dēng fó fǎ de dīng fēng.

Người ta kể rằng trong thời nhà Tống, tại Trường Sa có một vị hòa thượng rất được kính trọng tên là Tĩnh Tầm, người có sự hiểu biết sâu sắc về Phật giáo Thiền và thường du hành đến nhiều nơi để truyền bá Phật pháp. Một ngày nọ, Tĩnh Tầm đến một ngôi chùa, nơi vị trưởng lão bàn luận với ông về Phật giáo, và vị trưởng lão nói: 'Thưa đại sư, đệ tử đã tu luyện nhiều năm và đã đạt đến một trình độ cao, nhưng liệu còn có trình độ nào cao hơn không?' Tĩnh Tầm mỉm cười và tụng một bài kệ: 'Trên cây cột trăm trượng cần phải tiến bộ, mười phương thế giới là cả thân thể.' Nghe xong, vị trưởng lão vô cùng cảm kích và nhận ra rằng dù đã đạt được trình độ cao, vẫn cần phải không ngừng tinh tấn để đạt được trình độ cao hơn, cuối cùng đạt được giác ngộ vĩ đại của Phật. Từ đó, vị trưởng lão càng siêng năng tu tập, không ngừng vượt qua chính mình, cuối cùng đạt được quả vị A-la-hán. Câu chuyện này trở thành một điển tích kinh điển trong Phật giáo Thiền, cảnh báo những người tu hành không bao giờ được dừng lại và không ngừng vươn tới đỉnh cao của Phật pháp.

Usage

多用于比喻人的技艺、修行等已达到很高境界,但仍需继续努力,不能骄傲自满。

duō yòng yú bǐ yù rén de jì yì, xiū xíng děng yǐ dá dào hěn gāo jìng jiè, dàn réng xū jì xù nǔ lì, bù néng jiāo ào zì mǎn

Thường được sử dụng để miêu tả rằng kỹ năng hoặc thực hành tâm linh của một người đã đạt đến trình độ cao, nhưng vẫn cần phải tiếp tục nỗ lực và không nên kiêu ngạo hay tự mãn.

Examples

  • 他已到达百丈竿头,但仍需精进。

    tā yǐ dào dá bǎi zhàng gān tóu, dàn réng xū jīng jìn

    Anh ấy đã đạt đến đỉnh cao kỹ năng của mình, nhưng vẫn cần phải tiến bộ.

  • 在艺术的道路上,百丈竿头,更进一步。

    zài yì shù de dàolù shang, bǎi zhàng gān tóu, gèng yī bù

    Trên con đường nghệ thuật, từ một cây cột trăm trượng, một bước tiến xa hơn