百般刁难 bǎi bān diāo nàn Làm khó dễ mọi cách

Explanation

百般刁难指用各种方法使对方为难,使对方处于困境,无法顺利进行。它通常指故意为难,制造障碍,而不是出于善意帮助。

Làm khó dễ mọi cách có nghĩa là cố tình tạo ra khó khăn cho một người hoặc một nhóm người, đặt họ vào tình thế khó khăn và ngăn cản họ tiến bộ một cách suôn sẻ. Nó thường ám chỉ hành động cố ý làm khó dễ, tạo ra trở ngại, thay vì xuất phát từ thiện chí.

Origin Story

在一个古老的村庄里,住着一位名叫李大娘的老妇人。她以善良和勤劳著称,深受村民的敬爱。然而,村里却住着一个名叫王二狗的年轻人,他嫉妒李大娘的声望,总是百般刁难她。一天,李大娘要去集市上卖自家种的蔬菜,王二狗却故意在路上撒了一堆碎石子,导致李大娘摔倒,蔬菜散落一地。李大娘忍住疼痛,将散落的蔬菜一颗一颗捡起来,王二狗在一旁幸灾乐祸。看到李大娘的遭遇,其他村民都非常气愤,纷纷谴责王二狗的行为。最后,王二狗在村民的指责和李大娘的宽容下,认识到自己的错误,向李大娘真诚地道歉。

zài yī gè gǔ lǎo de cūn zhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào lǐ dà niáng de lǎo fù rén. tā yǐ shàn liáng hé qín láo zhù chéng, shēn shòu cūn mín de jìng ài. rán ér, cūn lǐ què zhù zhe yī gè míng jiào wáng èr gǒu de nián qīng rén, tā jídù lǐ dà niáng de shēng wàng, zǒng shì bǎi bān diāo nàn tā. yī tiān, lǐ dà niáng yào qù jí shì shàng mài zì jiā zhòng de shū cài, wáng èr gǒu què gù yì zài lù shàng sā le yī duī suì shí zi, dǎo zhì lǐ dà niáng shuāi dǎo, shū cài sàn luò yī dì. lǐ dà niáng rěn zhù téng tòng, jiāng sàn luò de shū cài yī kē yī kē jiǎn qǐ lái, wáng èr gǒu zài yī páng xìng zāi lè huò. kàn dào lǐ dà niáng de zāo yù, qí tā cūn mín dōu fēi cháng qì fèn, fēn fēn qiǎn zé wáng èr gǒu de xíng wéi. zuì hòu, wáng èr gǒu zài cūn mín de zhǐ zé hé lǐ dà niáng de kuān róng xià, rèn shí dào zì jǐ de cuò wù, xiàng lǐ dà niáng zhēn chéng de dào qiàn.

Trong một ngôi làng cổ xưa, có một bà lão tên là Lý Đại Nương. Bà nổi tiếng với lòng tốt và sự cần cù của mình và được người dân trong làng yêu mến. Tuy nhiên, trong làng cũng có một chàng trai trẻ tên là Vương Nhị Cẩu, ghen tị với danh tiếng của Lý Đại Nương và luôn tìm cách gây khó dễ cho bà. Một hôm, Lý Đại Nương định đi chợ bán rau củ trồng trong vườn nhà, nhưng Vương Nhị Cẩu cố tình rải đá sỏi lên đường, khiến Lý Đại Nương bị ngã, rau củ vương vãi khắp nơi. Lý Đại Nương cố gắng nhẫn nhịn cơn đau và nhặt từng củ rau rải rác, trong khi Vương Nhị Cẩu hả hê trước tai họa của bà. Nhìn thấy cảnh tượng đó, những người dân làng khác vô cùng tức giận và lên án hành động của Vương Nhị Cẩu. Cuối cùng, Vương Nhị Cẩu, dưới sự khiển trách của dân làng và sự khoan dung của Lý Đại Nương, đã nhận ra lỗi lầm của mình và chân thành xin lỗi Lý Đại Nương.

Usage

百般刁难常用于形容一个人或群体对另一个人或群体故意制造困难、阻碍,以达到某种目的或满足某种心理需求。

bǎi bān diāo nàn cháng yòng yú xíng róng yī gè rén huò qún tǐ duì lìng yī gè rén huò qún tǐ gù yì zhì zào kùn nán、zǔ ài, yǐ dá chéng mǒu zhǒng mù dì huò mǎn zú mǒu zhǒng xīn lǐ xū qiú.

Làm khó dễ mọi cách thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một nhóm người cố tình tạo ra khó khăn và trở ngại cho người hoặc nhóm người khác để đạt được mục tiêu nhất định hoặc đáp ứng nhu cầu tâm lý nhất định.

Examples

  • 这位领导对下属百般刁难,让大家都很难做。

    zhè wèi lǐng dǎo duì xià shǔ bǎi bān diāo nàn, ràng dà jiā dōu hěn nán zuò.

    Vị lãnh đạo này làm cho cuộc sống của cấp dưới khó khăn, khiến mọi người khó làm việc.

  • 面试官百般刁难我,但我还是顺利通过了。

    miàn shì guān bǎi bān diāo nàn wǒ, dàn wǒ hái shì shùn lì tōng guò le.

    Người phỏng vấn làm tôi khó khăn, nhưng tôi vẫn vượt qua được cuộc phỏng vấn.

  • 她对这个项目百般刁难,最后还是同意了。

    tā duì zhège xiàng mù bǎi bān diāo nàn, zuì hòu hái shì tóng yì le

    Cô ấy làm cho dự án này trở nên khó khăn, nhưng cuối cùng cô ấy cũng đồng ý.