神乎其神 thần kỳ
Explanation
形容非常奇妙神秘,不可思议。
Miêu tả một điều gì đó vô cùng huyền bí và không thể tin được.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城外有一座神秘的古寺,寺庙里住着一位德高望重的僧人,据说他拥有神奇的法力,能够预知未来,治病救人。人们都尊称他为“神僧”。一天,一位身患绝症的富商慕名而来,请求神僧救命。神僧闭目沉思片刻,然后从怀中掏出一颗闪闪发光的药丸,说道:“此药丸乃千年灵芝所炼,服下后便能药到病除。”富商接过药丸,半信半疑地吞了下去。片刻之后,富商竟然感觉浑身轻松,身上的病痛也消失了。他惊叹道:“神僧的法力真是神乎其神!”从此,神僧的名声更加远扬,越来越多的人前来求医问药,神僧也用他神乎其神的医术救治了无数的病人,为百姓带来了福祉。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, bên ngoài thành Trường An có một ngôi chùa cổ bí ẩn, nơi một vị hòa thượng được kính trọng sinh sống. Vị hòa thượng này được cho là sở hữu phép thuật kỳ diệu, có khả năng tiên đoán tương lai và chữa bệnh. Người dân tôn kính gọi ông là “hoà thượng thần thánh”. Một hôm, một thương gia giàu có mắc căn bệnh nan y đến cầu cứu. Sau một lát suy nghĩ, hòa thượng lấy ra từ trong tay áo một viên thuốc lấp lánh, nói rằng: “Viên thuốc này được làm từ linh chi ngàn năm. Uống vào sẽ khỏi bệnh”. Thương gia nhận lấy viên thuốc và nuốt xuống, lòng còn chút nghi ngờ. Một lát sau, thương gia cảm thấy dễ chịu, các cơn đau biến mất. Ông kinh ngạc thốt lên: “Phép thuật của hòa thượng quả là thần kỳ!”. Từ đó, danh tiếng của hòa thượng ngày càng vang xa, nhiều người đến cầu cứu. Vị hòa thượng đã dùng y thuật thần kỳ của mình chữa khỏi cho vô số bệnh nhân, mang lại hạnh phúc cho dân chúng.
Usage
用于形容事物非常神奇、不可思议。
Được dùng để miêu tả một điều gì đó vô cùng kỳ diệu và không thể tin được.
Examples
-
这魔术表演真是神乎其神,让人叹为观止。
zhè móshù biǎoyǎn zhēnshi shénhūqíshén, ràng rén tànwéiguānzhi
Buổi biểu diễn ảo thuật này thực sự kỳ diệu, thật ngoạn mục.
-
他的医术神乎其神,许多疑难杂症都能治好。
tā de yìshù shénhūqíshén, xǔduō yí nán zá zhèng dōu néng zhì hǎo
Kỹ năng y khoa của ông ấy thật phi thường; ông ấy có thể chữa khỏi nhiều bệnh nan y và phức tạp.