妙不可言 Tuyệt vời
Explanation
形容事物美好或精妙到难以用语言表达的程度。
Miêu tả một cái gì đó đẹp đẽ hoặc tinh tế đến mức khó có thể diễn tả bằng lời.
Origin Story
传说中,一位隐居山间的画师,潜心研究山水画多年,终于悟得其中奥妙。他画的一幅山水图,用笔精妙,构图绝伦,色彩和谐,意境深远,令人仿佛置身于画中仙境,流连忘返。有人慕名而来求购,画师却淡淡一笑,说道:“此画妙不可言,非言语所能尽述,唯有用心去体会方能领略其精髓。”
Truyền thuyết kể rằng, một họa sĩ sống ẩn dật trên núi đã dành nhiều năm nghiên cứu tranh phong cảnh, và cuối cùng đã hiểu được bí quyết của nó. Ông vẽ một bức tranh phong cảnh, với nét vẽ tinh tế, bố cục độc đáo, màu sắc hài hòa, và ý境 sâu sắc, khiến người xem cảm thấy như lạc vào chốn thần tiên trong bức tranh, và không muốn rời đi. Nhiều người đến để mua nó, nhưng họa sĩ mỉm cười nhẹ nhàng và nói rằng: “Bức tranh này thật tuyệt vời đến nỗi không thể diễn tả bằng lời; chỉ bằng trái tim, bạn mới có thể cảm nhận được tinh hoa của nó.”
Usage
多用于形容艺术作品、自然景色或某种美好的体验。
Chủ yếu được dùng để miêu tả tác phẩm nghệ thuật, phong cảnh thiên nhiên hoặc một loại trải nghiệm tuyệt vời.
Examples
-
那次演出,真是妙不可言!
nà cì yǎnchū, zhēnshi miào bù kě yán!
Buổi biểu diễn đó thật tuyệt vời!
-
这幅画的构思妙不可言,令人叹为观止。
zhè fú huà de gòusī miào bù kě yán, lìng rén tàn wèi guānzhǐ
Bố cục của bức tranh này thật tuyệt vời, thật ngoạn mục