终身大事 việc trọng đại cả đời
Explanation
指人一生中最重要的事件,通常指婚姻。
Chỉ sự kiện quan trọng nhất trong cuộc đời một người, thường là hôn nhân.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城内有一位秀才,名叫李元。他自幼勤奋好学,才华横溢,却一直未能找到心仪的女子。他年过三十,家中父母更是操碎了心,四处托人给他张罗婚事,希望他能早日找到终身大事,完成人生的一件大事。一日,他参加一位好友的宴会,席间结识了一位温柔贤惠的姑娘,名叫王婉。两人一见钟情,相谈甚欢,发现彼此在很多方面都有共同的兴趣爱好,彼此心心相印,从此开始了甜蜜的爱情之旅,最终走向了婚姻的殿堂,有情人终成眷属,最终完成了彼此的人生大事。
Có câu chuyện rằng vào thời nhà Đường, ở thành Trường An sống một vị học sĩ tên là Lý Nguyên. Từ nhỏ ông đã chăm chỉ và tài giỏi, nhưng vẫn chưa tìm được người phụ nữ ưng ý. Khi ông đã ngoài ba mươi tuổi, cha mẹ ông vô cùng lo lắng và tìm kiếm khắp nơi cho ông một người bạn đời, hi vọng ông sớm tìm được người bạn trăm năm và hoàn thành một việc trọng đại trong đời. Một ngày nọ, ông tham dự một bữa tiệc của người bạn, tại đó ông gặp một cô gái dịu dàng và đức hạnh tên là Vương Uyển. Đó là tình yêu sét đánh, họ trò chuyện vui vẻ và phát hiện ra nhiều sở thích và thú vui chung. Họ hiểu nhau hoàn toàn và bắt đầu một câu chuyện tình yêu ngọt ngào, cuối cùng đã kết thúc bằng một đám cưới.
Usage
通常作主语、宾语,指婚姻大事。
Thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, chỉ việc hôn nhân.
Examples
-
他终于找到了自己的终身大事。
ta zhongyu zhaodaole zijide zhongshendashi.
Anh ấy cuối cùng đã tìm thấy người bạn đời của mình.
-
父母都盼着子女早日找到终身大事。
fumu dou panzhe zinu zaori zhaodao zhongshendashi
Cha mẹ đều mong muốn con cái sớm tìm được người bạn đời của mình