群策群力 qún cè qún lì Suy nghĩ cùng nhau và làm việc cùng nhau

Explanation

群策群力,是一个汉语成语,意思是大家集思广益,共同想办法,共同努力,发挥集体的力量。这个成语强调的是团队合作的重要性,只有大家齐心协力,才能克服困难,取得成功。

“Suy nghĩ cùng nhau và làm việc cùng nhau” là một thành ngữ tiếng Trung Quốc có nghĩa là mọi người đều chia sẻ ý tưởng, tìm ra giải pháp chung và cùng nhau làm việc để tận dụng sức mạnh tập thể. Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần đồng đội, bởi vì chỉ bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta mới có thể vượt qua khó khăn và đạt được thành công.

Origin Story

战国时期,齐国和楚国之间的战争爆发了,齐国军队实力强大,楚国军队节节败退。楚国国王焦急万分,召集大臣商议对策。一位大臣建议说:“大王,我有一个计策,可以挽回败局。”国王问道:“是什么计策?”大臣回答:“我们要发挥我军人多势众的优势,群策群力,共同抵御齐军。”国王采纳了大臣的建议,下令全军上下,集思广益,团结一致,共同抗敌。楚国军队经过调整战术,制定了新的作战方案,最终取得了战争的胜利。

zhàn guó shí qī, qí guó hé chǔ guó zhī jiān de zhàn zhēng bào fā le, qí guó jūn duì shí lì qiáng dà, chǔ guó jūn duì jié jié bài tuì. chǔ guó guó wáng jiāo jí wàn fēn, zhào jí dà chén shāng yì duì cè. yī wèi dà chén jiàn yì shuō: “dà wáng, wǒ yǒu yī gè jì cè, kě yǐ wǎn huí bài jú.” guó wáng wèn dào: “shì shén me jì cè?” dà chén huí dá: “wǒ men yào fā huī wǒ jūn rén duō shì zhòng de yōu shì, qún cè qún lì, gòng tóng dǐ yù qí jūn.” guó wáng cǎi nà le dà chén de jiàn yì, xià lìng quán jūn shàng xià, jí sī guǎng yì, tuán jié yī zhì, gòng tóng kàng dí. chǔ guó jūn duì jīng guò tiáo zhěng zhàn shù, zhì dìng le xīn de zhàn zhàn fāng àn, zuì zhōng qǔ dé le zhàn zhēng de shèng lì.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, chiến tranh nổ ra giữa nước Tề và nước Sở. Quân đội nước Tề rất mạnh, quân đội nước Sở liên tục rút lui. Vua nước Sở vô cùng lo lắng và triệu tập các quan lại để tìm cách giải quyết. Một vị quan lại đề nghị: “Bệ hạ, thần có một chiến lược có thể cứu vãn tình thế.” Vua hỏi: “Chiến lược của khanh là gì?” Vị quan lại trả lời: “Chúng ta cần tận dụng lợi thế của quân đội đông đảo của mình. Chúng ta cần hợp tác, tập hợp ý tưởng của mình và cùng nhau chống lại quân Tề.” Vua chấp nhận đề nghị của vị quan lại, ra lệnh cho toàn quân động não, đoàn kết trong chiến đấu, và cùng nhau chiến đấu chống lại kẻ thù. Quân đội nước Sở đã thay đổi chiến lược của họ, xây dựng một kế hoạch chiến đấu mới, và cuối cùng đã giành chiến thắng trong cuộc chiến.

Usage

群策群力是一个常用成语,经常用于表达集体合作和共同努力,也常用来强调团队的力量。在工作、学习和生活中,我们都应该发挥群策群力的精神,共同进步,共同成长。

qún cè qún lì shì yī gè cháng yòng chéng yǔ, jīng cháng yòng yú biǎo dá jī tí hé zuò hé gòng tóng nǔ lì, yě cháng lái qiáng diào tuán duì de lì liàng. zài gōng zuò, xué xí hé shēng huó zhōng, wǒ men dōu yīng gāi fā huī qún cè qún lì de jīng shén, gòng tóng jìn bù, gòng tóng chéng zhǎng.

“Suy nghĩ cùng nhau và làm việc cùng nhau” là một thành ngữ được sử dụng phổ biến, thường được sử dụng để diễn đạt sự hợp tác tập thể và nỗ lực chung, và cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh của đội ngũ. Trong công việc, học tập và cuộc sống, tất cả chúng ta nên phát huy tinh thần đồng đội và nỗ lực chung, cùng tiến bộ, cùng phát triển.

Examples

  • 项目能否成功,关键在于团队成员要群策群力。

    xiàng mù néng fǒu chéng gōng, guān jiàn zài yú tuán duì chéng yuán yào qún cè qún lì.

    Thành công của dự án phụ thuộc vào việc các thành viên trong nhóm làm việc cùng nhau.

  • 只有群策群力,才能战胜困难。

    zhǐ yǒu qún cè qún lì, cái néng zhàn shèng kùn nan.

    Chỉ bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta mới có thể vượt qua khó khăn.

  • 学习上,我们应该群策群力,互相帮助,共同进步。

    xué xí shàng, wǒ men yīng gāi qún cè qún lì, hù xiāng bāng zhù, gòng tóng jìn bù.

    Trong học tập, chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau và cùng nhau tiến bộ.