肃然起敬 sự kính trọng sâu sắc
Explanation
肃然起敬是指内心充满敬意,产生敬仰之情。
肃然起敬 diễn tả một cảm xúc của sự kính trọng và ngưỡng mộ sâu sắc.
Origin Story
在一个风雪交加的夜晚,一位年迈的老人独自一人在寒风中瑟瑟发抖。一位年轻力壮的小伙子看到后,毫不犹豫地脱下自己的外套,披在了老人的身上,并搀扶老人到附近的旅店休息。这一幕被路过的行人看在眼里,大家都肃然起敬,为小伙子的善良和爱心所感动。第二天,当地报纸报道了此事,小伙子的善举受到了广泛赞扬,他被评为见义勇为的模范。
Một đêm bão bùng, một ông lão run rẩy trong gió lạnh. Một chàng trai trẻ, thấy vậy, liền cởi áo khoác của mình ra cho ông lão mặc và dìu ông đến một quán trọ gần đó. Những người đi đường chứng kiến cảnh này vô cùng xúc động và bày tỏ lòng kính trọng sâu sắc trước lòng tốt và lòng trắc ẩn của chàng trai. Ngày hôm sau, các báo địa phương đưa tin về sự việc, và hành động tốt đẹp của chàng trai được ca ngợi rộng rãi. Anh được tôn vinh là tấm gương về lòng dũng cảm và lòng nhân ái.
Usage
用于表达对某人或某事的敬佩之情。
Được dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ đối với một người hoặc một việc nào đó.
Examples
-
听完英雄事迹的讲述,我们肃然起敬。
tīng wán yīng xióng shì jī de jiǎng shù, wǒmen sù rán qǐ jìng
Sau khi nghe câu chuyện về chiến công anh hùng, chúng tôi vô cùng kính phục.
-
面对他高尚的品格,我不禁肃然起敬。
miàn duì tā gāo shàng de pǐng gé, wǒ bù jīn sù rán qǐ jìng
Trước phẩm chất cao đẹp của ông ấy, tôi không khỏi cảm thấy kính trọng.
-
看到他舍己为人的行为,我肃然起敬。
kàn dào tā shě jǐ wèi rén de xíng wéi, wǒ sù rán qǐ jìng
Hành động quên mình của ông ấy khiến tôi vô cùng khâm phục.