膘肥体壮 béo tốt và khỏe mạnh
Explanation
形容牲畜肥壮结实。也用来形容人强壮。
Miêu tả gia súc béo tốt và khỏe mạnh. Cũng có thể dùng để miêu tả những người khỏe mạnh.
Origin Story
老张家养了一群猪,他每天都精心照料,喂食优质饲料,并保持猪圈的清洁卫生。几个月后,猪们长得膘肥体壮,毛色油亮,老张看着这些猪,心里乐开了花。他决定挑选几头最膘肥体壮的猪去参加镇上的牲畜展览会,争取获得好名次。展览会上,老张的猪因为膘肥体壮,毛色光亮,赢得了评委的一致好评,最终获得了金奖。老张喜笑颜开,他辛勤的付出终于得到了回报,也证明了他精心的饲养方法是成功的。 这个故事讲述的是老张如何通过精心的饲养,使他的猪变得膘肥体壮,最终获得成功的故事。它体现了努力和付出就能得到回报的道理,也展现了老张勤劳致富的精神。
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân rất cần cù. Ông ta nuôi rất nhiều lợn ở trang trại của mình. Ông ta chăm sóc và cho chúng ăn uống đầy đủ. Chỉ trong vài tháng, những con lợn trở nên béo tốt và khỏe mạnh. Người nông dân chọn những con lợn của mình để tham gia một cuộc thi. Sự chăm chỉ của ông đã được đền đáp và những con lợn của ông đã giành chiến thắng trong cuộc thi.
Usage
用于形容牲畜或人强壮肥胖。
Được sử dụng để miêu tả gia súc hoặc người khỏe mạnh và béo tốt.
Examples
-
你看那头牛,膘肥体壮,真是一头好牛!
nǐ kàn nà tóu niú, biāo féi tǐ zhuàng, zhēn shì yī tóu hǎo niú!
Nhìn con bò kia kìa, mập mạp và khỏe mạnh, một con bò tốt!
-
经过几个月的精心饲养,这些猪都膘肥体壮了。
jīngguò jǐ gè yuè de jīngxīn sìyǎng, zhèxiē zhū dōu biāo féi tǐ zhuàng le
Sau vài tháng chăm sóc cẩn thận, những con lợn này đều trở nên mập mạp và khỏe mạnh.