衣不遮体 Quần áo không che thân
Explanation
形容衣服破烂,连身体都遮盖不住,生活贫困潦倒。
Miêu tả quần áo rách nát, không che được thân thể, và một cuộc sống nghèo đói, tuyệt vọng.
Origin Story
在一个偏远的山村里,住着一位名叫阿牛的年轻人。他自幼父母双亡,靠着打零工勉强维持生计。然而,天有不测风云,一场突如其来的大病让他失去了工作,也让他原本就拮据的生活雪上加霜。如今,他衣不遮体,食不果腹,只能在村口默默地等待着,期盼着有人施舍给他一口饭吃,一件蔽体的衣衫。 一天,一位好心的老妇人路过村口,看到衣不遮体的阿牛,心里充满了怜悯。老妇人从家里带了一些粮食和旧衣服,给了阿牛。阿牛感激涕零,心中充满了温暖。老妇人的善举不仅解了他的燃眉之急,更让他看到了人间的真情。 从此以后,阿牛更加努力地生活,他相信,只要坚持不懈,总有一天能够摆脱贫困,过上幸福的生活。
Trong một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một chàng trai trẻ tên là Aniu. Anh mồ côi cha mẹ từ nhỏ và kiếm sống bằng cách làm những công việc vặt. Nhưng số phận nghiệt ngã ập đến khi một cơn bệnh bất ngờ khiến anh mất việc, khiến cuộc sống vốn đã khó khăn nay càng thêm khốn khổ. Giờ đây, anh nghèo túng và đói khát, lặng lẽ chờ đợi ở lối vào làng với hy vọng có ai đó cho anh chút thức ăn và quần áo.
Usage
常用于形容生活贫困、凄惨的景象。
Thường được sử dụng để mô tả cảnh nghèo đói và khổ sở.
Examples
-
他衣不遮体地站在街头乞讨。
tā yībùzhē tǐ de zhàn zài jiētóu qǐtǎo。
Anh ta đứng trên đường ăn xin, quần áo rách rưới và không đủ ấm.
-
灾荒年间,许多人衣不遮体,食不果腹。
zāi huāng nián jiān,xǔduō rén yībùzhē tǐ,shí bù guǒfù。
Trong nạn đói, nhiều người thiếu quần áo và thức ăn