见风转舵 chuyển hướng theo gió
Explanation
指看形势或看别人的眼色行事。
Để mô tả một người hành động theo hoàn cảnh hoặc ý kiến của người khác.
Origin Story
北风呼啸,大雪纷飞。一位老农赶着马车,艰难地走在雪地里。他原本打算去集市卖菜,可这大雪封路,生意自然做不成。老农心里焦急万分,他不禁想起了前几天听到的关于“见风转舵”的故事。故事中,一位船夫在航行时,总是根据风向调整船舵,从而顺利到达目的地。老农灵机一动,他决定改变主意,不去集市了,而是前往附近的村庄,那里或许会有需要蔬菜的村民。他驾着马车,朝着村庄的方向前进。果然,他找到了几个村民,他们都急需新鲜蔬菜。老农顺利地把蔬菜卖了出去,不仅赚到了一些钱,还避免了被困在雪地里的风险。 回到家后,老农不禁感叹:“这‘见风转舵’还真是个好办法!在人生的道路上,我们也应该像这位船夫一样,根据实际情况灵活应变,才能克服困难,获得成功!”
Gió mùa đông bắc thổi mạnh, tuyết rơi dày đặc. Một lão nông đang khó khăn đẩy xe bò trên tuyết. Ông định đến chợ bán rau, nhưng tuyết lớn đã chắn đường, không thể buôn bán. Lão nông rất lo lắng, nhớ lại câu chuyện ông nghe được mấy hôm trước về việc “chuyển hướng theo gió”. Trong chuyện đó, một người lái đò luôn điều chỉnh lái theo hướng gió, nhờ vậy mà đến đích dễ dàng. Lão nông nảy ra một ý: Ông quyết định đổi ý, không đi chợ nữa mà đến các làng gần đó, có thể có người cần rau. Ông đẩy xe bò về phía làng. Quả nhiên, ông tìm được vài người dân cần rau tươi. Lão nông bán được rau, không chỉ kiếm được tiền mà còn tránh được nguy cơ bị kẹt trong tuyết. Về nhà, lão nông không khỏi thở dài: “Chuyển hướng theo gió quả là một cách hay! Trên đường đời, ta cũng nên như người lái đò ấy, linh hoạt thích ứng với hoàn cảnh thực tế, mới vượt qua khó khăn, đạt được thành công!”
Usage
常用来形容人善于察言观色,随机应变。
Thường được dùng để mô tả người giỏi quan sát và thích ứng với hoàn cảnh.
Examples
-
他总是见风转舵,让人难以捉摸。
ta zongshi jianfeng zhuanduò, ràng rén nanyi zhuōmo
Anh ta luôn thay đổi theo hoàn cảnh, thật khó đoán.
-
商场如战场,见风转舵是生存之道。
shangchang ru zhanchang, jianfeng zhuanduò shì shengcun zhi dao
Thương trường như chiến trường, việc thay đổi theo tình thế là điều cần thiết để tồn tại.