见机行事 jiàn jī xíng shì Nắm bắt cơ hội; Hành động tùy theo hoàn cảnh

Explanation

根据具体情况灵活处理事情,随机应变。

Hành động một cách linh hoạt tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể.

Origin Story

话说唐朝时期,一位年轻的书生张郎,前往京城赶考。路途遥远,他独自一人骑着毛驴,走走停停。一日,来到一片树林,天色已晚,他寻思着找个地方落脚。这时,他看到不远处有一座破庙,便决定在那里歇息一晚。 进了破庙,张郎发现里面竟然住着一位老和尚。老和尚慈眉善目,很是和善。张郎说明来意,老和尚欣然答应让他借宿一宿。夜深了,张郎辗转反侧,难以入睡。他听到庙外传来一阵阵奇怪的声音,好像有人在窃窃私语。他担心是山贼或者野兽,心里十分害怕。 这时,老和尚走了过来,轻声问道:"施主为何如此不安?"张郎将听到的声音告诉了老和尚。老和尚听后,并没有显得紧张,反而脸上露出了一丝微笑。他说道:"施主不必担心,这只是附近的村民在商量事情,他们并非歹人。"张郎半信半疑,但老和尚镇静自若的神态让他稍稍放下心来。 过了许久,庙外的声音逐渐消失了。张郎终于睡着了。第二天早上,张郎告别老和尚,继续赶路。他一路思考着老和尚的处事方式,觉得非常值得学习。老和尚并非胆小怕事,而是根据实际情况,谨慎地判断,从容地应对。张郎这才明白,有时候,见机行事才是最好的办法,而不是盲目地恐慌和害怕。从此以后,张郎无论遇到什么困难,都能够冷静地分析,见机行事,最终金榜题名,实现了自己的梦想。

huà shuō táng cháo shíqī, yī wèi nián qīng de shūshēng zhāng láng, qiánwǎng jīngchéng gǎnkǎo. lùtú yáoyuǎn, tā dúzì yīrén qí zhe máolǘ, zǒu zǒu tíng tíng. yī rì, lái dào yī piàn shù lín, tiānsè yǐ wǎn, tā xún sī zhe zhǎo gè dìfang luòjiǎo. zhè shí, tā kàn dào bù yuǎn chù yǒu yī zuò pò miào, biàn juédìng zài nàlǐ xiēxī yī wǎn.

Có câu chuyện kể rằng, vào thời nhà Đường, một học giả trẻ tên là Trương đang trên đường đến kinh đô để dự kỳ thi tuyển chọn quan lại. Chuyến đi rất dài, và anh ấy đi một mình cưỡi con lừa. Một ngày nọ, anh đến một khu rừng, và trời đã xế chiều, vì vậy anh tìm kiếm một nơi để nghỉ ngơi. Lúc đó, anh nhìn thấy một ngôi đền đổ nát không xa, vì vậy anh quyết định nghỉ lại đó một đêm. Bước vào đền, Trương phát hiện ra rằng có một nhà sư già sống ở đó. Vị sư già rất tốt bụng và hiền lành. Trương giải thích ý định của mình, và nhà sư già vui vẻ đồng ý cho anh ở lại qua đêm. Đêm khuya, Trương trằn trọc không ngủ được. Anh nghe thấy những âm thanh kỳ lạ từ bên ngoài ngôi đền, dường như có người đang thì thầm. Anh lo lắng rằng đó là cướp hoặc thú dữ và rất sợ hãi. Lúc này, nhà sư già đến và nhẹ nhàng hỏi: "Sao con lại lo lắng như vậy?" Trương kể lại cho nhà sư già những âm thanh mà anh đã nghe thấy. Sau khi nghe xong, nhà sư già không tỏ ra lo lắng, mà lại mỉm cười nhẹ nhàng. Ông nói: "Con không cần phải lo lắng, chỉ là dân làng xung quanh đang bàn chuyện thôi, họ không phải là những kẻ xấu." Trương nửa tin nửa ngờ, nhưng thái độ điềm tĩnh của nhà sư già khiến anh yên tâm phần nào. Sau một thời gian dài, những âm thanh bên ngoài ngôi đền dần biến mất. Trương cuối cùng cũng ngủ thiếp đi. Sáng hôm sau, Trương tạm biệt nhà sư già và tiếp tục cuộc hành trình. Anh suy ngẫm về cách xử lý việc của nhà sư già, và nghĩ rằng điều đó rất đáng để học hỏi. Nhà sư già không hề nhút nhát, mà thận trọng phán đoán và bình tĩnh ứng phó tùy theo tình huống. Trương nhận ra rằng đôi khi, hành động theo tình thế là cách tốt nhất, chứ không phải là hoảng sợ và sợ hãi một cách mù quáng. Từ đó về sau, dù gặp phải bất cứ khó khăn nào, Trương đều có thể bình tĩnh phân tích và hành động cho phù hợp. Cuối cùng, anh đã vượt qua kỳ thi và đạt được ước mơ của mình.

Usage

形容人能够根据实际情况随机应变,灵活处理问题。

xíngróng rén nénggòu gēnjù shíjì qíngkuàng suíjī yìngbiàn, línghuó chǔlǐ wèntí.

Được sử dụng để mô tả một người có khả năng phản ứng linh hoạt với nhiều tình huống khác nhau và giải quyết vấn đề.

Examples

  • 面对突发事件,他总是能见机行事,化险为夷。

    miàn duì tūfā shìjiàn, tā zǒng shì néng jiàn jī xíng shì, huà xiǎn wéi yí.

    Đối mặt với các tình huống khẩn cấp, anh ấy luôn hành động theo hoàn cảnh và có thể thoát khỏi nguy hiểm.

  • 商场如战场,要见机行事,才能获得成功。

    shāng chǎng rú zhàn chǎng, yào jiàn jī xíng shì, cáinéng huòdé chénggōng.

    Thương trường như chiến trường, để thành công, bạn phải hành động theo tình thế.

  • 学习中也要见机行事,遇到不懂的问题及时请教老师。

    xuéxí zhōng yě yào jiàn jī xíng shì, yùdào bù dǒng de wèntí jíshí qǐngjiào lǎoshī。

    Trong học tập cũng nên hành động theo tình thế, và hỏi ngay giáo viên nếu có vấn đề không hiểu.