设心积虑 shè xīn jī lǜ lên kế hoạch kỹ lưỡng

Explanation

形容费尽心思,精心策划,多指做坏事。

miêu tả một người lên kế hoạch cho một việc gì đó với nỗ lực và mưu mẹo lớn, thường là điều xấu.

Origin Story

战国时期,秦国丞相范雎为了铲除魏国势力,设心积虑地策划了一场阴谋。他先派人散布谣言,离间魏王与魏国重臣之间的关系。然后,他又暗中贿赂魏国的一些官员,让他们在关键时刻做出对自己有利的决定。最后,他利用魏国的内乱,一举吞并了魏国的大片土地。范雎的成功,一方面是他才智过人,另一方面也是因为他设心积虑,步步为营。

zhànguó shíqī, qín guó chéngxiàng fàn jū wèile chǎnchú wèi guó shìlì, shè xīn jī lǜ de cèhuà le yī chǎng yīnmóu. tā xiān pài rén sànbù yáoyán, líjiān wèi wáng yǔ wèi guó chóngchén zhī jiān de guānxi. ránhòu, tā yòu ànzhōng huìlù wèi guó de yīxiē guān yuán, ràng tāmen zài guānjiàn shí kè zuò chū duì zìjǐ yǒulì de juédìng. zuìhòu, tā lìyòng wèi guó de nèiluàn, yī jǔ tūn bìng le wèi guó de dà piàn tǔdì. fàn jū de chénggōng, yī fāngmiàn shì tā cáizhì guòrén, lìng yī fāngmiàn yě shì yīnwèi tā shè xīn jī lǜ, bùbù wéiyíng.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, Phạm Thư, thừa tướng nước Tần, đã tỉ mỉ lên kế hoạch cho một âm mưu nhằm tiêu diệt sức mạnh của nước Ngụy. Ông ta trước tiên sai người tung tin đồn để làm xáo trộn mối quan hệ giữa vua Ngụy và các quan lại trọng yếu của nước Ngụy. Sau đó, ông ta bí mật hối lộ một số quan lại nước Ngụy để họ đưa ra những quyết định có lợi cho mình vào những thời điểm then chốt. Cuối cùng, ông ta lợi dụng sự bất ổn nội bộ ở nước Ngụy và thôn tính một phần lớn lãnh thổ của nước này. Thành công của Phạm Thư một phần là nhờ tài năng xuất chúng của ông ta, và một phần là nhờ vào sự lên kế hoạch cẩn thận và các hoạt động từng bước của ông ta.

Usage

作谓语、宾语、状语;多指费尽心思做坏事。

zuò wèiyǔ, bǐnyǔ, zhuàngyǔ;duō zhǐ fèi jìn xīnsī zuò huài shì。

làm vị ngữ, tân ngữ, trạng ngữ; thường chỉ việc lên kế hoạch làm điều xấu.

Examples

  • 他为了达到目的,真是设心积虑。

    tā wèile dá dào mùde,zhēnshi shè xīn jī lǜ。

    Anh ta đã lên kế hoạch kỹ lưỡng để đạt được mục tiêu của mình.

  • 他们设心积虑地陷害他。

    tāmen shè xīn jī lǜ de xiàn hài tā。

    Họ đã mưu tính hãm hại anh ta một cách độc ác