处心积虑 Âm mưu và bày mưu
Explanation
处心积虑,意思是存心经过长时间的考虑。形容蓄谋已久。这个成语一般用来形容那些想方设法要达到目的的人,往往带有贬义。
Thành ngữ này có nghĩa là lên kế hoạch cho một việc gì đó rất kỹ lưỡng trước đó, thường mang nghĩa tiêu cực.
Origin Story
战国时期,齐国有一个名叫田忌的将军,他非常喜欢赛马,而且还特别擅长赛马。有一次,齐王要和田忌进行一场赛马比赛,田忌的马匹虽然不如齐王,但是他却想出了一个妙计。他将自己的马匹分成了三组,分别命名为上、中、下。齐王的马匹也分成了三组,同样命名为上、中、下。比赛开始后,田忌先派上等马去挑战齐王的下等马,齐王的下等马当然不是田忌的上等马的对手,于是田忌赢得了第一局。第二局,田忌派中等马去挑战齐王的上等马,齐王的上等马果然胜过了田忌的中等马,齐王赢得了第二局。最后,田忌派下等马去挑战齐王的中等马,齐王的中等马自然赢得了第三局。最后的结果是田忌赢得了比赛。齐王十分疑惑,询问田忌为什么能战胜他,田忌解释道:“我早就处心积虑地想好了策略,才能够战胜您。”
Trong thời kỳ Chiến Quốc, ở nước Tề có một vị tướng tên là Điền Cơ. Ông ta rất thích đua ngựa và rất giỏi trong lĩnh vực này. Một lần, vua nước Tề quyết định đua ngựa với Điền Cơ. Ngựa của Điền Cơ không tốt bằng ngựa của vua, nhưng ông ta đã nghĩ ra một chiến lược tuyệt vời. Ông ta chia ngựa của mình thành ba nhóm, được gọi là trên, trung bình và dưới. Ngựa của vua cũng được chia thành ba nhóm, cũng được gọi là trên, trung bình và dưới. Khi cuộc đua bắt đầu, Điền Cơ lần đầu tiên cho những con ngựa tốt nhất của mình chạy đua với những con ngựa tồi nhất của vua. Những con ngựa tồi nhất của vua không thể đánh bại những con ngựa tốt nhất của Điền Cơ, do đó Điền Cơ thắng vòng đầu tiên. Trong vòng thứ hai, Điền Cơ cho những con ngựa trung bình của mình chạy đua với những con ngựa tốt nhất của vua. Những con ngựa tốt nhất của vua đã đánh bại những con ngựa trung bình của Điền Cơ, do đó vua thắng vòng thứ hai. Cuối cùng, Điền Cơ cho những con ngựa tồi nhất của mình chạy đua với những con ngựa trung bình của vua. Những con ngựa trung bình của vua đã đánh bại những con ngựa tồi nhất của Điền Cơ, do đó Điền Cơ thắng vòng thứ ba. Cuối cùng, Điền Cơ thắng cuộc đua. Vua nước Tề rất ngạc nhiên và hỏi Điền Cơ làm thế nào ông ta có thể đánh bại mình. Điền Cơ trả lời: “
Usage
这个成语通常用来形容一个人为了达到某种目的而长期筹划,往往是阴险的。
Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả một người lên kế hoạch trong thời gian dài để đạt được một mục tiêu nhất định, thường với động cơ hiểm độc.
Examples
-
他处心积虑地想把公司搞垮。
tā chǔ xīn jī lǜ de xiǎng bǎ gōng sī gǎo kuǎ.
Anh ta đã âm mưu phá sản công ty.
-
这个阴险的家伙处心积虑地想害我。
zhè ge yīn xiǎn de jiā huǒ chǔ xīn jī lǜ de xiǎng hài wǒ.
Tên gian xảo này đã âm mưu hãm hại tôi.
-
他处心积虑地想把财产都留给儿子。
tā chǔ xīn jī lǜ de xiǎng bǎ cái chǎn dōu liú gěi ér zi.
Anh ta đã âm mưu để lại tất cả tài sản của mình cho con trai.