想方设法 tìm mọi cách
Explanation
形容想尽各种办法。
miêu tả việc cố gắng dùng mọi biện pháp có thể.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他非常喜欢喝酒,有一天他喝醉了酒,不小心把自己的佩剑掉进了河里。这把剑是祖上传下来的宝物,李白非常珍爱,他心急如焚。于是,他沿着河岸开始寻找,可是河水湍急,怎么也找不到。李白心想,这把剑如此重要,我一定要把它找回来。他先是用竹竿在河底试探,但没有结果。他又找来渔夫帮忙,用渔网打捞,还是一无所获。这时,李白想起以前读过的书上记载过一些捞取失物的奇方异法,他便尝试了各种办法,什么用磁石吸取、用特制的鱼钩等等,可是都失败了。李白并没有灰心,他决定继续寻找,想方设法也要把剑找回来。他召集了附近所有的渔民,一起在河里搜索,几天几夜,他们终于在河底的淤泥中找到了这把宝剑。虽然剑身已经蒙上了泥土,但是依旧闪闪发光,李白激动地抱着宝剑,他明白,只要坚持不懈,想方设法,任何困难都能克服。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch rất thích uống rượu. Một hôm, say rượu, ông vô tình đánh rơi thanh kiếm báu gia truyền xuống sông. Thanh kiếm này là một báu vật gia truyền quý giá, và Lý Bạch rất yêu quý nó. Ông vô cùng đau buồn và lo lắng. Vì vậy, ông bắt đầu tìm kiếm dọc bờ sông, nhưng dòng sông chảy xiết, ông không thể tìm thấy nó. Lý Bạch nghĩ, thanh kiếm này quan trọng như vậy, ta nhất định phải tìm lại được nó. Trước tiên, ông dùng một cây sào tre để thăm dò đáy sông, nhưng không có kết quả. Ông lại nhờ sự giúp đỡ của các ngư dân, dùng lưới đánh bắt, nhưng vẫn không tìm thấy. Lúc này, Lý Bạch nhớ lại rằng ông từng đọc trong một số sách ghi chép lại một số phương pháp kỳ lạ để tìm lại đồ vật bị mất, vì vậy ông đã thử đủ mọi cách, như dùng nam châm để hút, dùng những chiếc móc câu đặc biệt, v.v… nhưng tất cả đều thất bại. Lý Bạch không nản chí, ông quyết định tiếp tục tìm kiếm, và nghĩ rằng bằng mọi cách phải tìm lại được thanh kiếm. Ông tập hợp tất cả ngư dân xung quanh, và cùng nhau tìm kiếm dưới sông, sau nhiều ngày đêm, cuối cùng họ đã tìm thấy thanh kiếm trong bùn ở đáy sông. Mặc dù thanh kiếm bị phủ đầy bùn đất, nhưng nó vẫn sáng lấp lánh. Lý Bạch vui mừng ôm chặt lấy thanh kiếm, ông hiểu rằng, chỉ cần kiên trì không ngừng, tìm mọi cách, thì bất cứ khó khăn nào cũng có thể vượt qua.
Usage
表示想尽一切办法。常用作谓语、状语。
chỉ ra việc tìm mọi cách có thể. Thường được dùng làm vị ngữ và trạng ngữ.
Examples
-
为了完成任务,大家想方设法克服困难。
wèi le wán chéng rènwù, dàjiā xiǎng fāng shè fǎ kèfú kùnnan
Để hoàn thành nhiệm vụ, mọi người đã tìm mọi cách vượt qua khó khăn.
-
他为了找到丢失的猫,想方设法地寻找。
tā wèile zhǎodào diūshī de māo, xiǎng fāng shè fǎ de xúnzhǎo
Anh ta đã tìm mọi cách để tìm lại con mèo bị lạc của mình.