千方百计 Tìm mọi cách
Explanation
“千方百计”指的是想尽或用尽一切办法,形容人非常努力地想办法解决问题。这个成语强调了人们在面对困难时积极主动、不屈不挠的精神。
"Tìm mọi cách" đề cập đến việc sử dụng mọi phương tiện có thể để giải quyết một vấn đề. Thành ngữ này nhấn mạnh tinh thần chủ động và kiên cường của con người khi đối mặt với khó khăn.
Origin Story
在一个遥远的村庄里,住着一位名叫李大山的农民。他家境贫寒,为了养活家人,他每天都辛勤劳作。有一天,李大山家的牛突然病了,他十分着急,因为牛是家里的主要劳动力,如果牛病死了,他家就会失去唯一的经济来源。李大山四处求医,却找不到合适的医生。他焦急万分,心想:“我必须千方百计地救活我的牛!”他翻阅了村里所有的医书,还向老人们请教,终于找到了一些治疗牛病的偏方。他每天都悉心照料牛,用尽各种办法,终于将牛治好了。
Trong một ngôi làng xa xôi, có một người nông dân tên là Lý Đại Sơn. Ông ta nghèo và làm việc chăm chỉ mỗi ngày để nuôi sống gia đình. Một ngày nọ, con bò của Lý Đại Sơn đột ngột bị bệnh. Ông ta rất lo lắng, vì con bò là nguồn lao động chính của gia đình ông. Nếu con bò chết, ông ta sẽ mất đi nguồn thu nhập duy nhất của gia đình. Lý Đại Sơn đi tìm bác sĩ khắp nơi, nhưng không thể tìm được bác sĩ phù hợp. Ông ta rất lo lắng và nghĩ: “Tôi phải tìm mọi cách để cứu con bò của tôi!” Ông ta đọc hết tất cả các cuốn sách y học trong làng và cũng hỏi ý kiến những người lớn tuổi. Cuối cùng, ông ta tìm thấy một số phương pháp chữa bệnh dân gian để điều trị bệnh cho bò. Ông ta chăm sóc con bò cẩn thận mỗi ngày và sử dụng mọi cách thức, và cuối cùng con bò đã khỏi bệnh.
Usage
这个成语通常用于形容人们为了达成目标而想尽一切办法,体现出一种积极主动、不达目的不罢休的精神。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả cách con người sử dụng mọi phương tiện có thể để đạt được mục tiêu của họ, phản ánh tinh thần chủ động và kiên định.
Examples
-
面对困难,我们必须千方百计地寻找解决办法。
miàn duì kùn nan, wǒ men bì xū qiān fāng bǎi jì de xún zhǎo jiě jué bàn fǎ.
Đối mặt với khó khăn, chúng ta phải tìm mọi cách để giải quyết vấn đề.
-
为了让公司发展壮大,经理千方百计地招揽人才。
wèi le ràng gōng sī fā zhǎn zhuàng dà, jǐng lǐ qiān fāng bǎi jì de zhāo lǎn rén cái.
Để phát triển công ty, người quản lý tìm mọi cách để thu hút nhân tài.
-
为了完成任务,他们千方百计地克服了种种困难。
wèi le wán chéng rèn wù, tā men qiān fāng bǎi jì de kè fú le zhǒng zhǒng kùn nan.
Để hoàn thành nhiệm vụ, họ đã vượt qua mọi khó khăn.