运用自如 Yùnyòng Zìrú sử dụng dễ dàng

Explanation

形容运用得非常熟练自然,毫无拘束。

Miêu tả khả năng sử dụng một thứ gì đó rất khéo léo và tự nhiên, không bị ràng buộc.

Origin Story

小明从小就喜欢弹钢琴,每天坚持练习。起初,他的手指笨拙僵硬,弹出的音符也杂乱无章。但他没有放弃,日复一日,年复一年,他不断练习指法,改进技巧。渐渐地,他的手指变得灵活自如,每一个音符都清晰流畅,他的演奏技巧越来越娴熟,最终,他能自如地演奏各种复杂的乐曲,赢得了无数赞赏。从一个初学者到技艺精湛的钢琴家,小明的成功,源于他坚持不懈的努力和对音乐的热爱。他曾经因为练习太久而手指疼痛难忍,但他仍然坚持每天练琴,因为他知道,只有坚持才能运用自如,才能实现他的音乐梦想。如今,他站在舞台中央,自信地演奏着,每一个音符都饱含着他的心血和汗水,他的演奏,已经达到了一种炉火纯青的境界,运用自如,行云流水。

xiǎo míng cóng xiǎo jiù xǐhuan tán gāngqín, měitiān jiānchí liànxí. qǐchū, tā de shǒuzhǐ bènzhuō jiāngyìng, tán chū de yīnfú yě záluàn wúzhāng. dàn tā méiyǒu fàngqì, rìfùrìyī, niánfùyīnián, tā bùduàn liànxí zhǐfǎ, gǎijìn jìqiǎo. jiànjiàn de, tā de shǒuzhǐ biàn de línghuó zìrú, měi yīgè yīnfú dōu qīngxī liúlàng, tā de yǎnzòu jìqiǎo yuè lái yuè xiánshú, zhōngyú, tā néng zìrú de yǎnzòu gè zhǒng fùzá de yuèqǔ, yíngdéle wúshù zànshǎng. cóng yīgè chūxué zhě dào jìyì jīngzhàn de gāngqín jiā, xiǎo míng de chénggōng, yuányú tā jiānchí bùxiè de nǔlì hé duì yīnyuè de rè'ài. tā céngjīng yīnwèi liànxí tài jiǔ ér shǒuzhǐ téngtòng nánrěn, dàn tā réngrán jiānchí měitiān liàn qín, yīnwèi tā zhīdào, zhǐyǒu jiānchí cáinéng yùnyòng zìrú, cáinéng shíxiàn tā de yīnyuè mèngxiǎng. rújīn, tā zhàn zài wǔtái zhōngyāng, zìxìn de yǎnzòu zhe, měi yīgè yīnfú dōu bǎohán zhe tā de xīnxiě hé hàn shuǐ, tā de yǎnzòu, yǐjīng dàodá le yī zhǒng lúhuǒchúnqīng de jìngjiè, yùnyòng zìrú, xíngyún liúshuǐ.

Từ nhỏ, Tí đã rất yêu thích chơi đàn piano và chăm chỉ luyện tập mỗi ngày. Lúc đầu, các ngón tay của cậu vụng về và cứng nhắc, những nốt nhạc cậu chơi cũng hỗn độn. Nhưng cậu không bỏ cuộc, ngày này qua ngày khác, năm này qua năm khác, cậu liên tục luyện tập kỹ thuật ngón tay và cải thiện kỹ năng. Dần dần, các ngón tay của cậu trở nên linh hoạt và nhanh nhẹn, mỗi nốt nhạc đều rõ ràng và mượt mà, kỹ thuật chơi đàn của cậu ngày càng điêu luyện. Cuối cùng, cậu có thể chơi dễ dàng nhiều bản nhạc phức tạp và nhận được vô số lời khen ngợi. Từ một người mới bắt đầu đến một nghệ sĩ piano tài ba, thành công của Tí đến từ những nỗ lực bền bỉ và tình yêu dành cho âm nhạc của cậu. Có lần cậu bị đau nhức tay khủng khiếp vì luyện tập quá lâu, nhưng cậu vẫn kiên trì luyện tập mỗi ngày, vì cậu biết rằng chỉ có sự kiên trì mới mang lại sự thành thạo và hiện thực hóa giấc mơ âm nhạc của cậu. Giờ đây, cậu đứng giữa sân khấu, tự tin biểu diễn, mỗi nốt nhạc đều thấm đẫm mồ hôi và công sức của cậu. Cách chơi đàn của cậu đã đạt đến trình độ xuất sắc, tự nhiên và uyển chuyển.

Usage

作谓语、状语;形容运用熟练自然。

zuò wèiyǔ、zhuàngyǔ; xíngróng yùnyòng shúliàn zìrán.

Được dùng làm vị ngữ hoặc trạng ngữ; miêu tả khả năng sử dụng một thứ gì đó một cách khéo léo và tự nhiên.

Examples

  • 他练书法多年,现在已经运用自如了。

    tā liàn shūfǎ duō nián, xiànzài yǐjīng yùnyòng zìrú le.

    Anh ấy đã luyện viết thư pháp nhiều năm và giờ đây có thể sử dụng nó một cách thuần thục.

  • 她演奏钢琴技艺高超,运用自如,令人叹为观止。

    tā yǎnzòu gāngqín jìyì gāochāo, yùnyòng zìrú, lìng rén tànwéiguānzhǐ.

    Cô ấy chơi đàn piano điêu luyện, tự nhiên, khiến khán giả phải trầm trồ.

  • 他运用自如地掌控着局面,化解了危机。

    tā yùnyòng zìrú de zhǎngkuòzhe júmiàn, huàjiěle wēijī。

    Anh ấy đã xử lý tình huống một cách dễ dàng, hóa giải được khủng hoảng.