适得其反 Phản tác dụng
Explanation
适得其反,是指采取某种措施或行动后,结果却与预期相反,往往会导致事与愿违,甚至带来更大的损失。
Thành ngữ này được sử dụng để chỉ hành động, kế hoạch hoặc biện pháp mà kết quả trái ngược với mong đợi, có thể dẫn đến thất bại và tổn thất.
Origin Story
从前,有一个名叫王二的农民,他听说城里正在流行一种新的农作物,叫做“仙豆”。这种仙豆据说可以长得比普通豆子大很多,而且产量很高。王二非常兴奋,于是他花光了所有的积蓄,买了一袋仙豆种子,准备在家里的田地里种植。他按照说明书的要求,精心地浇水、施肥,每天都精心照料着这些仙豆。可是,令王二失望的是,仙豆并没有长成他想象中那样硕大,反而长得比普通豆子还要小。而且,产量也远远低于预期,甚至还不如他之前种的普通豆子。王二十分沮丧,他不知道为什么仙豆会适得其反。后来,王二才明白,原来仙豆是一种比较特殊的植物,它需要特定的生长条件才能长得好。而王二的田地并不适合种植仙豆,所以才导致仙豆长得不好。王二的故事告诉我们,做事要考虑周全,不能盲目跟风,否则可能会适得其反。
Ngày xưa, có một người nông dân tên là Vương Nhị, ông nghe nói ở thành phố đang thịnh hành một loại cây trồng mới gọi là “仙豆 (xian dou)”. Người ta nói rằng loại仙豆 (xian dou) này có thể lớn hơn nhiều so với đậu thường và cho năng suất cao. Vương Nhị rất phấn khích, vì vậy ông đã dùng hết số tiền tiết kiệm của mình để mua một bao hạt仙豆 (xian dou) và dự định sẽ trồng chúng trên cánh đồng của mình. Sau khi gieo hạt, ông tưới nước, bón phân và chăm sóc chúng một cách cẩn thận mỗi ngày. Nhưng Vương Nhị rất thất vọng khi thấy仙豆 (xian dou) không lớn như ông mong đợi, thậm chí còn nhỏ hơn đậu thường. Hơn nữa, năng suất cũng thấp hơn nhiều so với kỳ vọng, thậm chí còn thấp hơn cả đậu thường mà ông trồng trước đây. Vương Nhị rất buồn phiền, ông không hiểu tại sao仙豆 (xian dou) lại có kết quả như vậy. Sau đó, Vương Nhị mới nhận ra rằng仙豆 (xian dou) là một loại cây khá đặc biệt, cần điều kiện sinh trưởng cụ thể để phát triển tốt. Cánh đồng của Vương Nhị không phù hợp để trồng仙豆 (xian dou), do đó đậu không phát triển tốt. Câu chuyện của Vương Nhị dạy cho chúng ta rằng cần phải suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi làm bất cứ điều gì, không nên bám theo xu hướng một cách mù quáng, nếu không có thể dẫn đến kết quả ngược lại.
Usage
适得其反常用于指采取措施或行动后,结果却与预期相反,往往会导致事与愿违,甚至带来更大的损失。
Thành ngữ này được sử dụng để chỉ hành động, kế hoạch hoặc biện pháp mà kết quả trái ngược với mong đợi, có thể dẫn đến thất bại và tổn thất.
Examples
-
我以为这样可以帮他,没想到适得其反,他反而更加生气了
wǒ yǐ wéi zhè yàng kě yǐ bāng tā, méi xiǎng dào shì dé qí fǎn, tā fǎn ér gèng jiā shēng qì le
Tôi nghĩ điều này sẽ giúp anh ấy, nhưng ngược lại, anh ấy lại càng tức giận hơn.
-
我希望用这种方法能提高效率,但结果适得其反,效率反而下降了
wǒ xī wàng yòng zhè zhǒng fāng fǎ néng tí gāo xiào lǜ, dàn jié guǒ shì dé qí fǎn, xiào lǜ fǎn ér xià jiàng le
Tôi hy vọng phương pháp này sẽ cải thiện hiệu quả, nhưng ngược lại, hiệu quả lại giảm.
-
为了鼓励他,我给他买了一辆新车,没想到适得其反,他反而更加骄傲自大了
wèi le gǔ lì tā, wǒ gěi tā mǎi le yī liàng xīn chē, méi xiǎng dào shì dé qí fǎn, tā fǎn ér gèng jiā āo màn zì dà le
Tôi mua cho anh ấy một chiếc xe mới để khích lệ, nhưng ngược lại, anh ấy lại càng kiêu ngạo hơn.