道德文章 daode wenzhang Đạo đức và học vấn

Explanation

指人的思想品德和学识修养。

Chỉ đạo đức và học vấn của một người.

Origin Story

话说唐朝贞观年间,有个名叫李实的秀才,他不仅才华横溢,而且品德高尚。他从小就刻苦学习,博览群书,学富五车,文采斐然。他的文章写得流畅自然,引经据典,令人叹为观止。他的诗词更是充满诗情画意,读来令人心旷神怡。李实不仅才华出众,而且品德高尚。他为人正直,乐于助人,深受乡邻的爱戴。他经常帮助穷苦百姓解决生活中的困难,深受百姓的敬仰。他一生清正廉洁,从不贪污受贿,为官清廉,刚正不阿。他为了国家发展和人民幸福,呕心沥血,鞠躬尽瘁。他晚年辞官归隐,过着简朴的生活。他用自己的一生诠释了什么是道德文章,什么是为官之道。他的故事,千百年来一直流传至今,激励着无数后人。

hua shuo tang chao zhen guan nian jian you ge ming jiao li shi de xiucai ta bujin caihua hengyi erqie pinde gaoshang ta cong xiao jiu keku xuexi bolan qunshu xuefu wuche wencai feiran tas de wenzhang xie de liuchang ziran yin jing judian lingren tanwei guanzhi tas de shici gengshi chongman shiqing huayi du lai lingren xin kuang shenyi li shi bujin caihua chuzhong erqie pinde gaoshang ta wei ren zhengzhi leyuzhur ren shen shou xianglin de aidai ta jingchang bangzhu qiongpu baixing jieju shenghuo zhong de kunnan shen shou baixin de jingyang ta yisheng qingzheng lianjie congbu tanwu shouhui wei guan qinglian gangzheng bua ta wei le guojia fazhan he renmin xingfu ou xin lixue jugong jicu ta wannian ciguanguiyin guozhe jianpu de shenghuo ta yong zi ji de yisheng qianshi le shime shi daode wenzhang shime shi wei guan zhi dao tas de gushi qianbainian lai yizhi liuchuan zhijin jili zhe wushu hou ren

Truyền thuyết kể rằng vào thời trị vì của Hoàng đế Thái Tông nhà Đường, có một vị học giả tên là Lý Thực, không chỉ tài năng xuất chúng mà còn có phẩm chất đạo đức cao thượng. Từ nhỏ, ông đã chăm chỉ học tập, đọc vô số sách, và có học vấn uyên thâm cùng khiếu văn chương xuất sắc. Những bài luận của ông viết rất lưu loát, thường trích dẫn kinh điển và gây ấn tượng mạnh với người đọc. Những bài thơ của ông tràn đầy hình ảnh thơ mộng và sự thanh tao, mang lại niềm vui cho độc giả. Lý Thực không chỉ tài năng xuất chúng mà còn có phẩm chất đạo đức cao thượng. Ông ngay thẳng, hay giúp đỡ người khác, và được hàng xóm yêu mến. Ông thường giúp đỡ những người nghèo khó giải quyết khó khăn trong cuộc sống và được họ kính trọng. Suốt đời ông sống trong sạch, không bao giờ nhận hối lộ, và là một vị quan thanh liêm, chính trực. Ông đã cống hiến hết mình cho sự phát triển của đất nước và hạnh phúc của nhân dân. Những năm cuối đời, ông từ quan về ở ẩn, sống cuộc sống giản dị. Qua cuộc đời mình, ông đã thể hiện rõ ý nghĩa của đạo đức và phẩm chất của một vị quan. Câu chuyện của ông đã được truyền lại qua nhiều thế kỷ và tiếp tục truyền cảm hứng cho vô số người.

Usage

通常用作主语或宾语,用来形容一个人既有高尚的道德品质,又有丰富的学识和修养。

tongchang yongzuo zhugu huozhe mujug yonglai xingrong yige ren jiu you gaoshang de daode pinzhi erqie you fengfu de xueshi he xiuyang

Thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, để miêu tả một người vừa có phẩm chất đạo đức cao thượng, vừa có tri thức và sự tu dưỡng sâu sắc.

Examples

  • 他的道德文章,为后世所敬仰。

    tade daode wenzhang wei hou shi suo jingyang.

    Đức hạnh và học vấn của ông được các thế hệ sau ngưỡng mộ.

  • 他不仅有道德文章,而且有实践精神。

    ta bujin you daode wenzhang erqie you shijian jingshen

    Ông không chỉ có đức hạnh và học vấn mà còn có tinh thần thực tiễn