文化交流 Trao đổi Văn hoá Wénhuà Jiāoliú

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好!我是来自中国的李明,很高兴认识你。
B:你好,李明!我是来自法国的安娜,也很高兴认识你。你对法国文化了解多少?
A:我了解一些,比如法国的浪漫文化,还有你们的美食,例如法式面包和红酒。
B:你对法式面包和红酒了解多少呢?
A:我知道法式面包外皮酥脆,里面柔软,红酒有各种不同的品种,比如波尔多红酒。
B:是的,你了解得挺多的。法国的文化博大精深,有机会我们可以进一步交流。
A:非常乐意!

拼音

A:Nǐ hǎo!Wǒ shì lái zì Zhōngguó de Lǐ Míng,hěn gāoxìng rènshi nǐ.
B:Nǐ hǎo,Lǐ Míng!Wǒ shì lái zì Fǎguó de Ānnà,yě hěn gāoxìng rènshi nǐ. Nǐ duì Fǎguó wénhuà liǎojiě duōshao?
A:Wǒ liǎojiě yīxiē,bǐrú Fǎguó de làngmàn wénhuà,háiyǒu nǐmen de měishí,lìrú fǎshì miànbāo hé hóngjiǔ.
B:Nǐ duì fǎshì miànbāo hé hóngjiǔ liǎojiě duōshao ne?
A:Wǒ zhīdào fǎshì miànbāo wàipí sūcuì,lǐmiàn róuruǎn,hóngjiǔ yǒu gèzhǒng bùtóng de pínyǒng,bǐrú Bólǐdé hóngjiǔ.
B:Shì de,nǐ liǎojiě de tǐng duō de. Fǎguó de wénhuà bó dà jīngshēn,yǒu jīhuì wǒmen kěyǐ jìnyībù jiāoliú.
A:Fēicháng lèyì!

Vietnamese

A: Xin chào! Mình là Lý Minh đến từ Trung Quốc, rất vui được làm quen với bạn.
B: Xin chào, Lý Minh! Mình là Anna đến từ Pháp, mình cũng rất vui được làm quen với bạn. Bạn biết bao nhiêu về văn hoá Pháp?
A: Mình biết một chút, ví dụ như văn hoá lãng mạn của Pháp, và ẩm thực của các bạn, như bánh mì Pháp và rượu vang.
B: Bạn biết bao nhiêu về bánh mì Pháp và rượu vang?
A: Mình biết bánh mì Pháp có lớp vỏ giòn và bên trong mềm, rượu vang có nhiều loại khác nhau, ví dụ như rượu vang Bordeaux.
B: Đúng rồi, bạn biết khá nhiều đấy. Văn hoá Pháp rất phong phú và sâu sắc, nếu có dịp chúng ta có thể trao đổi thêm.
A: Mình rất sẵn lòng!

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:你好!我是来自中国的李明,很高兴认识你。
B:你好,李明!我是来自法国的安娜,也很高兴认识你。你对法国文化了解多少?
A:我了解一些,比如法国的浪漫文化,还有你们的美食,例如法式面包和红酒。
B:你对法式面包和红酒了解多少呢?
A:我知道法式面包外皮酥脆,里面柔软,红酒有各种不同的品种,比如波尔多红酒。
B:是的,你了解得挺多的。法国的文化博大精深,有机会我们可以进一步交流。
A:非常乐意!

Vietnamese

A: Xin chào! Mình là Lý Minh đến từ Trung Quốc, rất vui được làm quen với bạn.
B: Xin chào, Lý Minh! Mình là Anna đến từ Pháp, mình cũng rất vui được làm quen với bạn. Bạn biết bao nhiêu về văn hoá Pháp?
A: Mình biết một chút, ví dụ như văn hoá lãng mạn của Pháp, và ẩm thực của các bạn, như bánh mì Pháp và rượu vang.
B: Bạn biết bao nhiêu về bánh mì Pháp và rượu vang?
A: Mình biết bánh mì Pháp có lớp vỏ giòn và bên trong mềm, rượu vang có nhiều loại khác nhau, ví dụ như rượu vang Bordeaux.
B: Đúng rồi, bạn biết khá nhiều đấy. Văn hoá Pháp rất phong phú và sâu sắc, nếu có dịp chúng ta có thể trao đổi thêm.
A: Mình rất sẵn lòng!

Các cụm từ thông dụng

文化交流

Wénhuà jiāoliú

Trao đổi văn hoá

Nền văn hóa

中文

中国是一个历史悠久的文明古国,拥有丰富的文化遗产。在文化交流中,注重礼貌和尊重是十分重要的。

拼音

Zhōngguó shì yīgè lìshǐ yōujiǔ de wénmíng gǔguó,yǒngyǒu fēngfù de wénhuà yíchǎn. Zài wénhuà jiāoliú zhōng,zhùzhòng lǐmào hé zūnzhòng shì shífēn zhòngyào de。

Vietnamese

Trung Quốc là một quốc gia văn minh lâu đời, sở hữu di sản văn hoá phong phú. Trong giao lưu văn hoá, cần chú trọng sự lịch sự và tôn trọng.

Các biểu hiện nâng cao

中文

精通多种语言,能够进行跨文化交流

深入了解不同文化的习俗和礼仪

能够辨别和处理文化冲突

拼音

Jīngtōng duō zhǒng yǔyán,nénggòu jìnxíng kuà wénhuà jiāoliú

Shēnrù liǎojiě bùtóng wénhuà de xísú hé lǐyí

Nénggòu biànbié hé chǔlǐ wénhuà chōngtú

Vietnamese

Thông thạo nhiều ngôn ngữ và khả năng giao tiếp xuyên văn hoá

Hiểu biết sâu rộng về phong tục tập quán và phép lịch sự của các nền văn hoá khác nhau

Khả năng nhận diện và giải quyết xung đột văn hoá

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论敏感话题,例如政治、宗教等。尊重对方的文化习惯,避免冒犯。

拼音

Bìmiǎn tánlùn mǐngǎn huàtí,lìrú zhèngzhì,zōngjiào děng。Zūnzòng duìfāng de wénhuà xíguàn,bìmiǎn màofàn。

Vietnamese

Tránh bàn luận về các chủ đề nhạy cảm như chính trị, tôn giáo, v.v... Tôn trọng phong tục tập quán của người khác và tránh làm mất lòng họ.

Các điểm chính

中文

根据交流对象的身份和年龄调整语言和话题。注意场合,正式场合应使用正式语言。

拼音

Gēnjù jiāoliú duìxiàng de shēnfèn hé niánlíng tiáozhěng yǔyán hé huàtí。Zhùyì chǎnghé,zhèngshì chǎnghé yīng shǐyòng zhèngshì yǔyán。

Vietnamese

Điều chỉnh ngôn ngữ và chủ đề phù hợp với thân phận và độ tuổi của người giao tiếp. Chú ý đến hoàn cảnh, trong những hoàn cảnh trang trọng nên dùng ngôn ngữ trang trọng.

Các mẹo để học

中文

多进行跨文化交流的练习

学习不同国家的文化知识

积极参与文化交流活动

拼音

Duō jìnxíng kuà wénhuà jiāoliú de liànxí

Xuéxí bùtóng guójiā de wénhuà zhīshì

Jījí cānyù wénhuà jiāoliú huódòng

Vietnamese

Thường xuyên luyện tập giao tiếp xuyên văn hoá

Tìm hiểu về văn hoá của nhiều quốc gia khác nhau

Tích cực tham gia các hoạt động giao lưu văn hoá