观众互动 Tương tác Khán giả Guānzhòng hùdòng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

主持人:大家好!欢迎来到我们的中秋晚会!今晚,我们将一起欣赏精彩的演出,并进行一些有趣的互动游戏。
观众A:哇,好期待!
主持人:首先,让我们来玩一个猜灯谜的游戏!谁先猜对,就能获得我们准备的小礼品。
观众B:好啊好啊!
观众C:我也要参加!
主持人:好,现在开始!第一个灯谜是:...(此处省略灯谜内容)
观众A:我知道了!答案是月亮!
主持人:恭喜你答对了!请上台领奖。
观众A:谢谢!
主持人:接下来,我们还有更多精彩的互动环节,敬请期待!

拼音

zhǔchí rén:dàjiā hǎo!huānyíng lái dào wǒmen de zhōngqiū wǎnhuì!jīn wǎn,wǒmen jiāng yīqǐ xīn shǎng jīngcǎi de yǎnchū, bìng jìnxíng yīxiē yǒuqù de hùdòng yóuxì。
guānzhòng A:wā,hǎo qídài!
zhǔchí rén:shǒuxiān,ràng wǒmen lái wán yīgè cāi dēngmí de yóuxì!shuí xiān cāi duì,jiù néng huòdé wǒmen zhǔnbèi de xiǎo lǐpǐn。
guānzhòng B:hǎo a hǎo a!
guānzhòng C:wǒ yě yào cānjīa!
zhǔchí rén:hǎo,xiànzài kāishǐ!dì yīgè dēngmí shì:...(cǐ chù shenglüè dēngmí nèiróng)
guānzhòng A:wǒ zhīdào le!dá'àn shì yuèliàng!
zhǔchí rén:gōngxǐ nǐ dá duì le!qǐng shàng tái lǐng jiǎng。
guānzhòng A:xièxie!
zhǔchí rén:jiēxiàlái,wǒmen hái yǒu gèng duō jīngcǎi de hùdòng jiéduàn,jìng qǐng qídài!

Vietnamese

MC: Xin chào mọi người! Chào mừng đến với Gala Tết Trung Thu của chúng ta! Tối nay, chúng ta sẽ cùng nhau thưởng thức những tiết mục biểu diễn tuyệt vời và một số trò chơi tương tác thú vị.
Khán giả A: Ồ, thật háo hức!
MC: Trước tiên, chúng ta hãy chơi một trò chơi đố vui! Người đầu tiên đoán đúng sẽ nhận được một món quà nhỏ từ chúng tôi.
Khán giả B: Tuyệt vời!
Khán giả C: Tôi cũng muốn tham gia!
MC: Được rồi, bắt đầu nào! Câu đố đầu tiên là: ... (Nội dung câu đố bị bỏ qua ở đây)
Khán giả A: Tôi biết rồi! Câu trả lời là mặt trăng!
MC: Chúc mừng bạn đã trả lời đúng! Mời bạn lên sân khấu nhận quà.
Khán giả A: Cảm ơn!
MC: Tiếp theo, chúng ta còn nhiều phân đoạn tương tác thú vị hơn nữa, hãy đón xem!

Cuộc trò chuyện 2

中文

观众互动

Vietnamese

Tương tác khán giả

Các cụm từ thông dụng

观众互动

guānzhòng hùdòng

Tương tác khán giả

Nền văn hóa

中文

中秋节晚会是中国重要的传统节日活动,观众互动环节是晚会的重要组成部分,旨在增强节日的喜庆气氛,拉近演员与观众之间的距离。

猜灯谜是中国传统文化中重要的娱乐活动,在中秋节期间尤为流行。

拼音

zhōngqiū jié wǎnhuì shì zhōngguó zhòngyào de chuántǒng jiérì huódòng,guānzhòng hùdòng jiéduàn shì wǎnhuì de zhòngyào zǔchéng bùfèn,zhǐ zài zēngqiáng jiérì de xǐqìng qìfēn,lā jìn yǎnyuán yǔ guānzhòng zhī jiān de jùlí。

cāi dēngmí shì zhōngguó chuántǒng wénhuà zhōng zhòngyào de yúlè huódòng,zài zhōngqiū jié qījiān yóu wéi liúxíng。

Vietnamese

Gala Tết Trung Thu là một sự kiện lễ hội truyền thống quan trọng ở Trung Quốc. Các phần tương tác với khán giả là một phần quan trọng của gala, nhằm mục đích tăng cường không khí lễ hội và rút ngắn khoảng cách giữa người biểu diễn và khán giả.

Đoán câu đố là một phần quan trọng của văn hóa truyền thống Trung Quốc và đặc biệt phổ biến trong dịp Tết Trung Thu.

Các biểu hiện nâng cao

中文

积极引导观众参与互动,例如:‘朋友们,让我们一起喊出中秋快乐!’

巧妙运用语言技巧,根据现场气氛调整互动方式,例如:发现观众反应冷淡时,及时调整互动方式,引导观众积极参与。

拼音

jījí yǐndǎo guānzhòng cānyù hùdòng,lìrú:‘péngyou men,ràng wǒmen yīqǐ hǎn chū zhōngqiū kuàilè!’

qiǎomiào yòngyùn yǔyán jìqiǎo,gēnjù xiànchǎng qìfēn tiáozhěng hùdòng fāngshì,lìrú:fāxiàn guānzhòng fǎnyìng lěngdàn shí,jíshí tiáozhěng hùdòng fāngshì,yǐndǎo guānzhòng jījí cānyù。

Vietnamese

Khuyến khích khán giả tham gia tương tác tích cực, ví dụ: ‘Các bạn ơi, chúng ta cùng hô vang lời chúc Tết Trung Thu vui vẻ nhé!’

Sử dụng kỹ năng ngôn ngữ khéo léo và điều chỉnh phương thức tương tác theo không khí, ví dụ: Nếu phản ứng của khán giả lạnh nhạt, hãy điều chỉnh phương thức tương tác kịp thời và hướng dẫn khán giả tham gia tích cực.

Các bản sao văn hóa

中文

避免涉及政治敏感话题,避免使用带有歧视性或冒犯性的语言。在选择互动游戏时,要考虑不同年龄段观众的接受程度。

拼音

bìmiǎn shèjí zhèngzhì mǐngǎn huàtí,bìmiǎn shǐyòng dài yǒu qíshì xìng huò màofàn xìng de yǔyán。zài xuǎnzé hùdòng yóuxì shí,yào kǎolǜ bùtóng niánlíng duàn guānzhòng de jiēshòu chéngdù。

Vietnamese

Tránh các chủ đề nhạy cảm về chính trị và tránh sử dụng ngôn ngữ phân biệt đối xử hoặc xúc phạm. Khi chọn trò chơi tương tác, hãy xem xét mức độ chấp nhận của các nhóm tuổi khác nhau.

Các điểm chính

中文

观众互动环节适用于各种娱乐活动,例如:晚会、演出、展览等。互动环节的设计应根据活动主题和目标观众进行调整。

拼音

guānzhòng hùdòng jiéduàn shìyòng yú gèzhǒng yúlè huódòng,lìrú:wǎnhuì、yǎnchū、zhǎnlǎn děng。hùdòng jiéduàn de shèjì yīng gēnjù huódòng zhǔtí hé mùbiāo guānzhòng jìnxíng tiáozhěng。

Vietnamese

Các phần tương tác khán giả phù hợp với nhiều hoạt động giải trí khác nhau, ví dụ: gala, biểu diễn, triển lãm, v.v. Thiết kế phần tương tác cần được điều chỉnh theo chủ đề và đối tượng khán giả của sự kiện.

Các mẹo để học

中文

多练习不同类型的互动游戏,例如:猜谜语、问答题、游戏等。

练习如何根据现场气氛调整互动方式,确保互动环节顺利进行。

多与他人练习,相互改进。

拼音

duō liànxí bùtóng lèixíng de hùdòng yóuxì,lìrú:cāi míyǔ、wèndà tí、yóuxì děng。

liànxí rúhé gēnjù xiànchǎng qìfēn tiáozhěng hùdòng fāngshì,quèbǎo hùdòng jiéduàn shùnlì jìnxíng。

duō yǔ tārén liànxí,xiānghù gǎishàn。

Vietnamese

Thực hành nhiều loại trò chơi tương tác khác nhau, ví dụ: đoán câu đố, hỏi đáp, trò chơi, v.v…

Thực hành cách điều chỉnh phương thức tương tác theo không khí để đảm bảo phần tương tác diễn ra suôn sẻ.

Thực hành với những người khác để cùng nhau cải thiện.