一念之误 Một suy nghĩ sai lầm
Explanation
指因一时疏忽或想差而造成的错误。
Chỉ đến một lỗi do sự bất cẩn tạm thời hoặc một suy nghĩ sai lầm gây ra.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位才华横溢的书生,名叫李白。他从小就勤奋好学,博览群书,尤其对诗歌有着独特的见解和天赋。一日,李白与友人泛舟西湖,湖光山色,美不胜收。李白兴致勃勃,提笔作诗,诗成之后,朋友们纷纷赞扬,李白也甚为得意。然而,就在这时,李白突然想起自己之前在朋友家做客时,曾许诺要为朋友写一首诗,如今却忘记了。李白懊恼不已,自责道:“一念之误,竟致失信于友,真是悔之晚矣!”他意识到自己因一时疏忽,辜负了朋友的期待,心中充满了愧疚。此事之后,李白更加注重言行一致,并以此为戒,提醒自己做事要谨慎,不可因一念之误而影响自己的名誉和信誉。
Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, có một học giả tài giỏi tên là Lý Bạch. Từ nhỏ, ông đã chăm chỉ và ham học, đọc rất nhiều sách, đặc biệt là thơ ca, ông có những hiểu biết và tài năng độc đáo. Một ngày nọ, Lý Bạch và bạn bè đi thuyền trên Hồ Tây, cảnh hồ rất đẹp. Lý Bạch rất hào hứng, ông cầm bút viết thơ. Sau khi hoàn thành, bạn bè của ông khen ngợi, Lý Bạch cũng rất tự hào. Tuy nhiên, vào lúc đó, Lý Bạch chợt nhớ ra rằng khi ông làm khách ở nhà bạn, ông đã hứa sẽ viết một bài thơ cho người bạn đó, nhưng giờ ông đã quên mất. Lý Bạch rất bực mình, và tự trách mình: “Một suy nghĩ sai lầm đã khiến ta thất hứa với bạn, và ta hối hận quá muộn!” Ông nhận ra rằng do sự bất cẩn của mình, ông đã làm thất vọng mong đợi của người bạn, và lòng ông đầy tràn sự áy náy. Sau sự việc đó, Lý Bạch càng chú trọng đến việc lời nói và hành động phải nhất quán, và ông lấy đó làm bài học, nhắc nhở bản thân phải thận trọng trong mọi việc, để một suy nghĩ sai lầm không ảnh hưởng đến danh tiếng và uy tín của mình.
Usage
用于形容因一时疏忽或想差而造成的错误。
Được sử dụng để mô tả những lỗi do sự bất cẩn tạm thời hoặc một suy nghĩ sai lầm gây ra.
Examples
-
他的一念之误导致了公司的破产。
tā de yī niàn zhī wù dǎozhì le gōngsī de pòchǎn。
Một suy nghĩ sai lầm đã dẫn đến sự phá sản của công ty.
-
一念之误,铸成大错。
yī niàn zhī wù zhù chéng dà cuò
Một sai lầm nhỏ, một sai lầm lớn đã được thực hiện.