一技之长 Một kỹ năng đặc biệt
Explanation
指在某方面有专长或特长。
Chỉ đến việc có chuyên môn hoặc tài năng đặc biệt.
Origin Story
在一个古老的村庄里,住着一位名叫李大壮的年轻人。李大壮从小就对木匠活儿充满了兴趣,他经常偷偷地跑到村里的木匠铺,向老木匠学习。他勤奋好学,刻苦练习,很快就掌握了木匠的基本技能。后来,李大壮成了村里有名的木匠,他做的家具不仅结实耐用,而且美观大方,深受村民们的喜爱。李大壮的故事告诉我们,一个人只要有一技之长,就能在社会上立足,创造属于自己的精彩人生。
Trong một ngôi làng cổ xưa, có một chàng trai trẻ tên là Lý Đại Trang. Lý Đại Trang đã bị mê hoặc bởi nghề mộc từ khi còn nhỏ. Anh ấy thường lẻn vào cửa hàng mộc của làng để học hỏi từ người thợ mộc già. Anh ấy chăm chỉ và ham học hỏi, và nhanh chóng thành thạo các kỹ năng cơ bản của nghề mộc. Sau đó, Lý Đại Trang trở thành một người thợ mộc nổi tiếng trong làng. Đồ nội thất anh ấy làm ra không chỉ chắc chắn và bền bỉ, mà còn đẹp và hào phóng, và được người dân trong làng rất yêu thích. Câu chuyện của Lý Đại Trang cho chúng ta biết rằng miễn là một người có một kỹ năng đặc biệt, họ có thể tự lập trong xã hội và tạo ra một cuộc sống tuyệt vời cho riêng mình.
Usage
这个成语主要用来形容一个人在某方面有专长或特长,可以用来夸奖别人,也可以用来激励自己。
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả chuyên môn hoặc tài năng của một người trong một lĩnh vực cụ thể. Nó có thể được sử dụng để khen ngợi người khác hoặc để động viên bản thân.
Examples
-
他有一技之长,擅长绘画。
tā yǒu yī jì zhī cháng, shàn cháng huì huà.
Anh ấy có một kỹ năng đặc biệt, anh ấy giỏi vẽ.
-
每个人都应该有一技之长,这样才能在社会上立足。
měi gè rén dōu yīng gāi yǒu yī jì zhī cháng, zhè yàng cái néng zài shè huì shàng lì zhú.
Mọi người nên có một kỹ năng đặc biệt để họ có thể tự lập trong xã hội.
-
在竞争激烈的社会,拥有一技之长是十分重要的。
zài jìng zhēng jī liè de shè huì, yōng yǒu yī jì zhī cháng shì fēn cháng zhòng yào de.
Trong một xã hội cạnh tranh, điều rất quan trọng là phải có một kỹ năng đặc biệt.