一无所长 vô dụng
Explanation
指什么本领都没有。
có nghĩa là không có kỹ năng hoặc kiến thức đặc biệt nào.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫阿强的年轻人。阿强为人善良,乐于助人,但是他没有什么特别的才能。他尝试过各种各样的工作,例如:耕田、织布、打铁等等,但都因为技艺不精而没有取得成功。村里的人都说他一无所长。阿强为此感到非常苦恼,他不知道自己应该做什么。有一天,一位年迈的智者来到了村子,阿强向智者诉说了自己的苦闷。智者听后,并没有直接给他答案,而是带他到了一片果园。智者指着果园里各种各样的果树说:“你看这些果树,它们各有各的特色,有的果实甜美,有的果实酸涩,有的果实巨大,有的果实渺小。但是,它们都为这片果园增添了色彩,也为人们提供了丰富的果实。你呢?你也有自己的闪光点,只是你还没有发现它们而已。”阿强听了智者的开导,开始认真思考自己的优势。他发现自己很擅长与人沟通,善于倾听别人的想法。他开始利用自己的长处帮助村民解决问题,渐渐地,他赢得了村民的尊重和爱戴。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một chàng trai trẻ tên là A Kiên. A Kiên tốt bụng và hay giúp đỡ người khác, nhưng anh ta không có tài năng đặc biệt nào. Anh ta đã thử nhiều loại công việc khác nhau, chẳng hạn như: làm ruộng, dệt vải và rèn sắt, nhưng anh ta đều thất bại vì thiếu kỹ năng. Dân làng nói rằng anh ta chẳng làm được việc gì cả. A Kiên rất buồn phiền, anh ta không biết mình nên làm gì. Một ngày nọ, một vị hiền nhân già đến làng, và A Kiên đã kể cho ông ta nghe về những khó khăn của mình. Vị hiền nhân không trả lời anh ta trực tiếp, mà dẫn anh ta đến một vườn cây ăn quả. Vị hiền nhân chỉ vào những cây ăn quả khác nhau và nói: “Hãy nhìn những cây ăn quả này. Mỗi cây đều có đặc điểm riêng, có quả ngọt, có quả chua, có quả to, có quả nhỏ. Nhưng tất cả chúng đều làm cho khu vườn này thêm màu sắc, và tất cả chúng đều cung cấp nhiều loại trái cây cho mọi người. Còn bạn thì sao? Bạn cũng có những điểm mạnh của riêng mình, chỉ là bạn chưa phát hiện ra chúng mà thôi.” A Kiên lắng nghe lời khuyên của vị hiền nhân và bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về những điểm mạnh của mình. Anh ta phát hiện ra rằng mình rất giỏi giao tiếp với mọi người và lắng nghe ý kiến của họ. Anh ta bắt đầu sử dụng những điểm mạnh của mình để giúp đỡ dân làng giải quyết vấn đề, và dần dần, anh ta đã giành được sự tôn trọng và yêu mến của dân làng.
Usage
用于形容一个人没有擅长的技能或才能。
Được sử dụng để mô tả một người không có kỹ năng hoặc tài năng đặc biệt nào.
Examples
-
他一无所长,所以很难找到一份好工作。
tā yī wú suǒ cháng, suǒ yǐ hěn nán zhǎo dào yī fèn hǎo gōng zuò。
Anh ta không có kỹ năng đặc biệt nào, vì vậy rất khó để anh ta tìm được một công việc tốt.
-
他对任何事情都一无所长,是个十足的废物。
tā duì rènhé shìqíng dōu yī wú suǒ cháng, shì ge shí zú de fèi wù。
Anh ta không giỏi việc gì cả; anh ta là một kẻ vô dụng hoàn toàn