一门心思 Một tâm trí
Explanation
这个成语的意思是:把全部心思都集中在一个目标上,一心一意地去做某事。
Thành ngữ này có nghĩa là: tập trung toàn bộ sự chú ý của mình vào một mục tiêu, làm việc gì đó một cách toàn tâm toàn ý.
Origin Story
在一个炎热的夏日,一位农夫正在田里辛勤地劳作着。他一门心思地想要种出最好的庄稼,每天都早出晚归,仔细地照顾着每一株植物。他经常去看望他的田地,查看庄稼的生长情况,确保它们能够得到充足的水分和阳光。他从不偷懒,也不抱怨辛苦,因为他知道,只有付出汗水,才能收获丰收。 有一天,农夫发现他种的玉米苗长得不太好,他担心地观察着它们,想要找到原因。他仔细地检查每一株玉米苗,发现它们的根部都有一些奇怪的虫子。他知道,这些虫子会影响玉米的生长,必须想办法消灭它们。 于是,农夫决定用一种特殊的药物来杀灭这些害虫。他仔细地阅读了说明书,认真地按照步骤进行操作。他将药物喷洒在玉米苗的根部,希望能够尽快消灭这些虫子。 农夫每天都坚持给玉米苗喷洒药物,一门心思地想要看到它们健康成长。终于,经过他的精心呵护,玉米苗开始慢慢地恢复健康,它们逐渐变得更加茁壮,绿色的叶子在阳光下闪闪发光。 到了秋天,农夫收获了丰收的果实。他的玉米比往年更加饱满,更加香甜。看着满仓的玉米,农夫感到无比的喜悦,他知道,这是他一门心思付出的成果。 从那以后,农夫更加珍惜自己的劳动成果,他也更加坚定了自己的信念,无论遇到什么困难,他都会一门心思地去克服,因为他知道,只要努力付出,就能收获成功。
Trong một ngày hè nóng nực, một người nông dân đang làm việc chăm chỉ trên cánh đồng của mình. Anh ấy hoàn toàn tập trung vào việc trồng những vụ mùa tốt nhất, thức dậy sớm và về nhà muộn mỗi ngày, chăm sóc cẩn thận từng cây trồng. Anh ấy thường xuyên đến thăm cánh đồng của mình để kiểm tra sự phát triển của cây trồng, đảm bảo chúng nhận đủ nước và ánh sáng mặt trời. Anh ấy không bao giờ lười biếng hay phàn nàn về công việc vất vả, bởi vì anh ấy biết rằng chỉ bằng cách trả giá bằng mồ hôi, anh ấy mới có thể gặt hái được thành quả của vụ mùa.
Usage
这个成语通常用来形容一个人做事专心致志,一心一意,不为外界事物所干扰。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một người hoàn toàn tập trung vào những gì họ đang làm, toàn tâm toàn ý với nhiệm vụ của họ, và không bị phân tâm bởi những thứ bên ngoài.
Examples
-
他一门心思扑在工作上,全然不顾个人生活。
ta yi men xin si pu zai gong zuo shang, quan ran bu gu ge ren sheng huo
Anh ấy hoàn toàn tập trung vào công việc của mình, anh ấy không quan tâm đến cuộc sống cá nhân.
-
她一门心思想要考上大学,每天都刻苦学习。
ta yi men xin si xiang yao kao shang da xue, mei tian dou ke ku xue xi
Cô ấy quyết tâm vào đại học và học tập chăm chỉ mỗi ngày.