一马平川 Bằng phẳng
Explanation
形容地势平坦,一望无际。
Đây là một thành ngữ mô tả cảnh quan bằng phẳng và rộng lớn.
Origin Story
在广阔无垠的草原上,一匹骏马飞驰而过,扬起漫天尘土。草原上没有山丘,没有树木,只有无边无际的绿草和清新的空气。马儿自由地奔跑着,仿佛天地间只有它和这无边无际的草原。这便是传说中的一马平川,一个广阔无垠、自由奔放的地方。
Trên một thảo nguyên rộng lớn và bất tận, một con ngựa cao quý phi nước đại, làm tung lên một đám mây bụi. Không có ngọn đồi, không có cây cối, chỉ có cỏ xanh bất tận và không khí trong lành. Con ngựa chạy tự do, như thể chỉ có nó và thảo nguyên bất tận này. Đây là nơi huyền thoại, nơi rộng lớn, bất tận và tự do.
Usage
形容广阔平坦的平原,多用于描写地形地貌。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả đồng bằng rộng lớn và bằng phẳng, thường được sử dụng để mô tả địa hình.
Examples
-
这片草原一马平川,视野开阔,让人心旷神怡。
zhè piàn cáo yuán yī mǎ píng chuān, shì yě kāi kuò, ràng rén xīn kuàng shén yí.
Đồng cỏ này rộng lớn và bằng phẳng, với tầm nhìn rộng, khiến mọi người cảm thấy thư giãn và hạnh phúc.
-
他一路疾驰,一马平川,很快就到达了目的地。
tā yī lù jí chí, yī mǎ píng chuān, hěn kuài jiù dào dá le mù dì dì.
Anh ấy lái xe nhanh, con đường bằng phẳng và rộng, và anh ấy sớm đến đích.