坑坑洼洼 gồ ghề
Explanation
形容地面凹凸不平,高低不齐。
mô tả một bề mặt đất không bằng phẳng, gồ ghề.
Origin Story
很久以前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿牛的年轻人。阿牛家境贫寒,但他勤劳善良,靠着辛勤的耕作维持生计。他家的田地位于村子后山,那里的土地由于常年雨水冲刷,变得坑坑洼洼,凹凸不平。每到春耕季节,阿牛都要费很大的力气才能把田地整理好,播下种子。他常常在坑坑洼洼的田埂上跌倒,弄得一身泥泞,但他从不抱怨,总是默默地继续耕作。一天,阿牛在田里劳作时,意外地发现了一个被杂草掩盖的古钱币。他小心翼翼地将钱币捡起来,发现上面刻有古老的文字。后来,他将钱币交给村里的老学者鉴定,老学者告诉他,这是价值连城的珍宝。阿牛用这笔钱改善了家里的生活条件,也修整了那块坑坑洼洼的田地,从此过上了幸福的生活。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là An Niu. Gia đình An Niu nghèo khó, nhưng anh chăm chỉ và tốt bụng, anh kiếm sống bằng cách làm việc chăm chỉ. Ruộng đất của anh nằm ở phía sau làng trên một ngọn núi, nơi đất đai, do bị xói mòn bởi mưa trong nhiều năm, đã trở nên gồ ghề và không bằng phẳng. Mỗi mùa xuân, An Niu phải rất vất vả để chuẩn bị đất và gieo hạt. Anh ta thường xuyên bị ngã trên những con đường mòn gồ ghề, lấm lem bùn đất, nhưng anh ta không bao giờ phàn nàn, luôn lặng lẽ tiếp tục làm việc. Một ngày nọ, khi đang làm việc trên cánh đồng, An Niu tình cờ phát hiện ra một đồng tiền cổ bị cỏ che phủ. Anh ta cẩn thận nhặt đồng tiền lên và thấy trên đó khắc những chữ viết cổ. Sau đó, anh ta mang đồng tiền cho một học giả già trong làng để giám định, và học giả già nói với anh ta rằng đó là một kho báu vô giá. An Niu dùng số tiền này để cải thiện điều kiện sống của gia đình mình, và cũng sửa chữa lại mảnh đất gồ ghề đó, và từ đó sống hạnh phúc.
Usage
用于描写地面、道路等凹凸不平的状况。
Được sử dụng để mô tả tình trạng của một bề mặt không bằng phẳng và gồ ghề, chẳng hạn như đường hoặc địa hình.
Examples
-
这条山路坑坑洼洼的,不好走。
zhè tiáo shān lù kēng kēng wā wā de, bù hǎo zǒu.
Con đường núi này gồ ghề và khó đi.
-
这块地坑坑洼洼的,不适合耕种。
zhè kuài dì kēng kēng wā wā de, bù shìhé gēng zhòng.
Mảnh đất này không bằng phẳng và không thích hợp để canh tác.