上蹿下跳 Nhảy nhót
Explanation
比喻四处奔走,多方串连,策划活动,多用于贬义。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả một người chạy lung tung, kết nối và lên kế hoạch cho các hoạt động, thường với ý nghĩa tiêu cực.
Origin Story
在一个热闹的集市上,一位穿着华丽的商人正在人群中上蹿下跳,四处奔走。他手里拿着一张纸,上面写着各种商品的价格,一边吆喝着,一边挥舞着手中的纸张,试图吸引顾客的注意。他一会儿跑到这家店,一会儿又跑到那家店,不停地与店主们交谈,仿佛要把所有的事情都揽到自己身上。他的举动引起了其他商人的不满,他们纷纷议论着:“这个家伙上蹿下跳,到底要做什么?”“他是不是在骗钱?”“他这么做,只会惹人厌烦。”商人们你一言我一语,对这位上蹿下跳的商人议论纷纷。其实,这位商人只是想让自己的生意做得更好,他以为只要上蹿下跳,就能吸引更多的顾客,从而赚取更多的钱。但他却不知道,真正的生意之道,不在于上蹿下跳,而是要以诚待人,提供优质的服务,才能赢得顾客的信任。
Trong một khu chợ nhộn nhịp, một thương nhân ăn mặc lịch lãm đang nhảy nhót, chạy tung tăng giữa đám đông. Anh ta cầm một tờ giấy trong tay ghi giá cả của nhiều loại hàng hóa khác nhau. Anh ta hét lên các lời chào hàng của mình và vẫy tờ giấy trong tay, cố gắng thu hút sự chú ý của khách hàng. Anh ta chạy đến cửa hàng này, rồi đến cửa hàng kia, liên tục nói chuyện với các chủ cửa hàng như thể anh ta muốn kiểm soát mọi thứ. Hành động của anh ta đã gây ra sự bất mãn trong số các thương nhân khác. Họ bàn tán với nhau:
Usage
该成语多用于贬义,用来形容一个人为了达到自己的目的,不择手段,到处奔走,活动频繁。
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng theo cách miệt thị, để mô tả một người vô đạo đức và sẽ làm mọi cách để đạt được mục tiêu của họ, chạy lung tung và kết nối.
Examples
-
他为了得到那笔钱,上蹿下跳,无所不用其极。
ta wei le de dao na bi qian, shang cuan xia tiao, wu suo bu yong qi ji.
Anh ta đã làm mọi cách để có được số tiền đó, chạy lung tung.
-
他为了找到工作,上蹿下跳地四处奔波。
ta wei le zhao dao gong zuo, shang cuan xia tiao di si chu ben bo.
Anh ta chạy lung tung để tìm việc làm.
-
他为了升职,上蹿下跳,到处拉关系。
ta wei le sheng zhi, shang cuan xia tiao, dao chu la guan xi.
Anh ta chạy lung tung để được thăng chức, kết nối với mọi người.