奔走呼号 chạy và kêu gọi
Explanation
形容人们在危急关头,四处奔走呼救的情景。
Miêu tả cảnh mọi người chạy khắp nơi kêu cứu trong tình thế nguy cấp.
Origin Story
话说唐朝时期,边疆告急,敌军来犯,边关告急。一位名叫李牧的将军临危不乱,他迅速集结兵马,并亲自奔走呼号,号召百姓共同御敌。他日夜兼程,穿梭于各个村庄,向村民们讲解敌人的凶残,以及保卫家园的重要性,激发了村民们的爱国热情,许多村民自发加入到抗敌的队伍中,与官兵们并肩作战,最终取得了胜利。这个故事展现了李牧将军的英勇和责任心,也体现了百姓的爱国精神和团结力量。李牧将军奔走呼号的举动,不仅有效地调动了民兵的力量,还增强了军民的凝聚力,为最终的胜利奠定了坚实的基础。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, khủng hoảng biên giới xảy ra khi quân địch xâm lược và biên giới bị đe dọa. Một vị tướng tên là Lý Mục, vẫn giữ bình tĩnh giữa nguy hiểm, đã nhanh chóng tập hợp quân đội của mình và đích thân kêu gọi nhân dân cùng nhau chống lại kẻ thù. Ông đã đi lại ngày đêm, liên tục đi lại giữa các làng mạc và giải thích cho dân làng về sự tàn bạo của kẻ thù và tầm quan trọng của việc bảo vệ nhà cửa của họ. Điều này đã khơi dậy lòng yêu nước của dân làng, và nhiều người đã tự nguyện gia nhập lực lượng chống địch, chiến đấu cùng với binh lính để cuối cùng giành chiến thắng. Câu chuyện này minh họa lòng dũng cảm và trách nhiệm của tướng Lý Mục, cũng như lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết của nhân dân. Hành động của tướng Lý Mục trong việc tập hợp nhân dân không chỉ huy động hiệu quả lực lượng dân quân mà còn củng cố sự đoàn kết giữa quân đội và dân chúng, đặt nền tảng vững chắc cho chiến thắng cuối cùng.
Usage
用于形容在紧急情况下,四处奔走呼喊,寻求帮助。
Được dùng để miêu tả việc chạy khắp nơi kêu cứu trong trường hợp khẩn cấp.
Examples
-
灾难发生后,人们奔走呼号,四处求援。
zāinàn fāshēng hòu, rénmen bēn zǒu hū háo, sìchù qiúyuán
Sau thảm họa, mọi người chạy khắp nơi cầu cứu.
-
面对危急情况,他奔走呼号,寻求帮助。
miàn duì wēijí qíngkuàng, tā bēn zǒu hū háo, xúnqiú bāngzhù
Đối mặt với tình huống nguy cấp, anh ta chạy khắp nơi tìm kiếm sự giúp đỡ