不三不四 busanb usi không đứng đắn

Explanation

形容人的品行不正派,行为不端正,不像样子。

Được dùng để miêu tả người có phẩm hạnh không tốt và hành vi không đứng đắn.

Origin Story

话说梁山好汉鲁智深,为救金翠莲父女大闹野猪林,三拳打死了镇关西,犯下命案,被逼无奈削发为僧。他来到大相国寺,发现寺院后院的菜园被一群无赖霸占,这帮不三不四之徒不仅偷菜,还经常欺压百姓。鲁智深看不下去,决定为民除害。他先礼后兵,劝说那些无赖离开,但他们非但不听,反而变本加厉,甚至扬言要教训鲁智深。鲁智深忍无可忍,终于爆发了。他单枪匹马,闯入菜园,一番拳打脚踢,将这群不三不四的无赖痛打一顿,打得他们抱头鼠窜,再也不敢来菜园滋事。从此以后,菜园恢复了平静,百姓们也安居乐业,鲁智深也赢得了百姓的赞誉。

huashuo liangshan hao han luzhishen, wei jiu jincuilian fu nv da nao yezhulin, san quan da sile zhenguanxi, fan xia ming'an, bei bi wunai xiaofa wei seng. ta lai dao da xiang guosi,faxian siyuan houyuan de caiyuan bei yiqun wulai bazhan, zhe bang busanb usi zhi tu bujin tou cai, hai chingchang qiyap baixing. luzhishen kan buxiaqu, jueding weimin chuhai. ta xianli houbing, quanshuo na xie wulai likai,dan tamen feidan bu ting, faner bianben jiali, shen zhi yangyan yao jiaoxun luzhishen. luzhishen renwukenren, zhongyu baofa le. ta danqiang pima, chuangru caiyuan, yifang quan da jiao ti, jiang zhe qun busanb usi de wulai tong da yidun, da de tamen baotou shuc uan,zai ye gan lai caiyuan zis. congci yihou, caiyuan huifu le pingjing,baixing men ye anjuleye,luzhishen ye yingle le baixing de zany

Câu chuyện kể về Lữ Trí Thân, một nhà sư trên núi Lương Sơn. Sau khi bị ép trở thành nhà sư, ông phát hiện ra khu vườn của tu viện bị một nhóm côn đồ chiếm đóng, những kẻ thường xuyên quấy rối người dân địa phương và ăn cắp rau của họ. Lữ Trí Thân, một người nổi tiếng với sự chính trực, không thể đứng nhìn. Sau nhiều lần cố gắng lý luận với những kẻ bất hảo này không thành, ông đã dùng đến những biện pháp trực tiếp hơn. Với những kỹ năng võ thuật nổi tiếng, Lữ Trí Thân nhanh chóng đánh bại bọn côn đồ, đuổi chúng đi và khôi phục lại sự yên bình cho khu vườn. Từ đó, người dân cuối cùng cũng có thể làm việc trong hòa bình, và Lữ Trí Thân đã giành được sự kính trọng của cộng đồng.

Usage

多用于形容人的品行不正派,行为不端正,不像样子。

duoyongyu xingrong ren de pinxing buzhengpai, xingwei buduanzheng,buxiang yangzi.

Chủ yếu được dùng để miêu tả người có phẩm hạnh không tốt và hành vi không đứng đắn.

Examples

  • 他行为不三不四,令人讨厌。

    ta xingwei busanb usi,lingren taoyan.

    Hành vi của anh ta không đứng đắn.

  • 这个人说话不三不四,让人难以理解。

    zhege ren shuohua busanb usi,rang ren nanyi lijie

    Những lời nói của người này vô nghĩa và khó hiểu