非驴非马 Fēi lǘ fēi mǎ Không phải là lừa, không phải là ngựa

Explanation

比喻不伦不类,像驴不像驴,像马不像马,什么也不是。

Thành ngữ này để chỉ những thứ không ra cái gì cả, chẳng giống ai.

Origin Story

汉朝时,西域龟兹国国王绛宾多次访问汉朝,回国后推行汉制,引起臣民不满。有人说他推行的政策像骡子一样,非驴非马,不伦不类。这反映了文化融合过程中可能出现的冲突和问题,也说明了盲目照搬照抄而不结合实际情况的弊端。故事中,龟兹王推行的汉制,在龟兹人看来,是既不符合他们本来的生活习惯,也不符合汉朝的实际情况,所以显得“非驴非马”。这就好比把驴和马杂交,生下来的骡子既不像驴,也不像马。

hàn cháo shí, xī yù guīzī guó wáng jiàng bīn duō cì fǎngwèn hàn cháo, huí guó hòu tuīxíng hàn zhì, yǐn qǐ chénmín bùmǎn. yǒu rén shuō tā tuīxíng de zhèngcè xiàng luózi yīyàng, fēi lǘ fēi mǎ, bù lún bù lèi. zhè fǎnyìng le wénhuà rónghé guòchéng zhōng kěnéng chūxiàn de chōngtū hé wèntí, yě shuōmíng le mángmù zhàobān zhàocāo ér bù jiéhé shíjì qíngkuàng de bìduān.

Trong thời nhà Hán, vua Giang Bin của nước Krorän ở Tây Vực nhiều lần sang thăm Trung Quốc. Sau khi về nước, ông ta thi hành chế độ của Trung Quốc, khiến cho dân chúng bất mãn. Có người nói chính sách của ông ta giống như con la, không phải là lừa mà cũng chẳng phải là ngựa. Điều này phản ánh những xung đột và vấn đề có thể nảy sinh trong quá trình hội nhập văn hoá, đồng thời cho thấy những bất lợi của việc sao chép mù quáng mà không xem xét điều kiện thực tế.

Usage

主要用作谓语、状语和补语,常用来形容事物不伦不类,不规范。

zhǔyào yòng zuò wèiyǔ, zhuàngyǔ hé bǔyǔ, cháng yòng lái xíngróng shìwù bù lún bù lèi, bù guīfàn

Nó chủ yếu được dùng làm vị ngữ, trạng ngữ và bổ ngữ, thường dùng để chỉ những thứ không ra cái gì cả, chẳng giống ai.

Examples

  • 他的行为举止非驴非马,让人摸不着头脑。

    tā de xíngwéi jǔzhǐ fēi lǘ fēi mǎ, ràng rén mō bù zháo tóu nǎo.

    Hành vi của anh ta chẳng giống con lừa cũng chẳng giống con ngựa.

  • 这篇文章写得非驴非马,既不像小说,也不像论文。

    zhè piān wénzhāng xiě de fēi lǘ fēi mǎ, jì bù xiàng xiǎoshuō, yě bù xiàng lùnwén

    Bài báo này chẳng giống tiểu thuyết cũng chẳng giống luận văn