不厌求详 tỉ mỉ không biết mệt
Explanation
不嫌详细,指越详细越好。
Chưa đủ chi tiết, càng chi tiết càng tốt.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的著名诗人,为了创作一首描写长安盛景的诗歌,他决定深入长安城,走街串巷,细致地观察这座城市的方方面面。他每天都从早到晚在长安城里穿梭,记录下他所看到的每一个细节,从宏伟的宫殿到市井小民的生活,从繁华的街道到幽静的巷弄,他都一一记录在案。为了更全面地了解长安,他甚至还拜访了长安城的官员、工匠、商人等等,向他们了解长安的历史、文化、风俗习惯等等。经过长时间的调查研究,李白终于完成了这首描写长安盛景的诗歌,这首诗歌不仅生动地再现了长安城的繁华景象,而且还体现了李白不厌求详的创作精神。他的诗歌,语言细腻,描写细致,读来令人如临其境。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch đã quyết định viết một bài thơ miêu tả cảnh sắc tráng lệ của Trường An và quyết định khám phá kỹ lưỡng thành phố Trường An. Mỗi ngày ông đi dọc thành phố Trường An, ghi lại từng chi tiết mà ông nhìn thấy, từ những cung điện nguy nga đến cuộc sống của người dân thường, từ những con phố nhộn nhịp đến những con hẻm yên tĩnh, tất cả đều được ông ghi chép lại. Để hiểu Trường An một cách toàn diện hơn, ông còn đến thăm các quan chức, thợ thủ công, thương nhân, v.v., và tìm hiểu về lịch sử, văn hóa, phong tục tập quán của Trường An, v.v. Sau một thời gian dài điều tra và nghiên cứu, Lý Bạch cuối cùng đã hoàn thành bài thơ này. Bài thơ này không chỉ miêu tả sinh động cảnh sắc náo nhiệt của thành phố Trường An mà còn phản ánh tinh thần sáng tạo tỉ mỉ của Lý Bạch. Bài thơ của ông, ngôn từ tinh tế, miêu tả chi tiết, và người đọc cảm thấy như thể họ đang có mặt ở đó.
Usage
用于形容对事情的详细程度很高,不厌烦,甚至希望更详细。
Được dùng để mô tả mức độ chi tiết của sự việc rất cao; người ta không thấy nhàm chán, thậm chí còn muốn được biết chi tiết hơn.
Examples
-
历史学家对细节的考究,体现了他们不厌求详的研究精神。
lishixuejia dui xiexide kaojiu, tixianle tamen buyanqiuxiang de yanjiu jingshen.
Sự chú trọng đến chi tiết của các nhà sử học thể hiện tinh thần nghiên cứu kỹ lưỡng của họ.
-
他向我详细地解释了这台机器的工作原理,真是不厌求详啊!
ta xiang wo xiangxide jieshule zhe tai jixie de gongzuo yuanli, zhen shi buyanqiuxiang a!
Anh ấy đã giải thích chi tiết cho tôi nguyên lý hoạt động của máy này, thật sự rất tỉ mỉ!