不厌其详 Không chán ngán chi tiết
Explanation
指不嫌详细,越详细越好。形容对某事非常关注或认真,愿意听或看完整的细节。
Có nghĩa là không ngại chi tiết. Nó nhấn mạnh mong muốn xem xét một cái gì đó rất cẩn thận và chi tiết.
Origin Story
唐代诗人白居易,以写诗平易通俗著称,尤其以其作品“长恨歌”最为人称道。然而,白居易为了写好这首诗,可谓是煞费苦心。他不仅翻阅了大量的史料,还多次到长安城实地考察,询问了许多老百姓,并将这些信息记录下来。为了让诗歌更加生动形象,他还刻意模仿唐玄宗和杨贵妃的口吻,将他们的爱情故事写得淋漓尽致。白居易这种不厌其详的态度,让“长恨歌”成为了一部流传千古的爱情史诗。
Bạch Cư Dị, một nhà thơ đời Đường, nổi tiếng với thơ văn giản dị, dễ hiểu, đặc biệt là tác phẩm “Bài ca Hận trường” của ông. Tuy nhiên, Bạch Cư Dị đã rất nỗ lực để viết bài thơ này. Ông không chỉ đọc rất nhiều tài liệu lịch sử mà còn nhiều lần đến thăm thành Trường An để khảo sát thực địa, phỏng vấn nhiều người dân địa phương. Ông ghi lại tất cả thông tin này. Để làm cho bài thơ sống động và biểu cảm hơn, ông cố ý bắt chước giọng điệu của Đường Huyền Tông và Dương Quý Phi, viết câu chuyện tình yêu của họ một cách chi tiết. Thái độ không ngại chi tiết của Bạch Cư Dị đã khiến “Bài ca Hận trường” trở thành một sử thi tình yêu lưu truyền qua các thế hệ.
Usage
这个成语通常用于形容一个人对某事非常认真,愿意听或看完整的细节。例如,老师在讲解知识的时候,为了让学生更好地理解,会不厌其详地进行讲解。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một người rất nghiêm túc về một điều gì đó và sẵn sàng lắng nghe hoặc xem xét mọi chi tiết. Ví dụ, khi một giáo viên giải thích kiến thức, họ sẽ giải thích chi tiết để giúp học sinh hiểu rõ hơn.
Examples
-
为了弄清事情真相,她不厌其详地向我讲述了整个事件的经过。
wei le nong qing shi qing zhen xiang, ta bu yan qi xiang di xiang wo jian shu le zheng ge shi jian de jing guo.
Để làm rõ sự thật, cô ấy đã kể lại toàn bộ sự việc một cách chi tiết.
-
老师不厌其详地讲解这道数学题,直到所有同学都明白为止。
lao shi bu yan qi xiang di jian jie zhe dao shu xue ti, zhi dao suo you tong xue dou ming bai wei zhi.
Giáo viên giải thích bài toán toán một cách chi tiết cho đến khi tất cả học sinh hiểu.