不好意思 bù hǎo yì sī Xin lỗi

Explanation

表示歉意或难为情,多用于口语。

Để bày tỏ lời xin lỗi hoặc sự lúng túng, chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ nói.

Origin Story

小明不小心把同学的文具盒弄掉了,他连忙说:“不好意思,我不是故意的!”同学笑着说:“没关系,下次小心点就好。”小明心里感到很不好意思,但同学的宽容让他松了一口气。这件事让小明明白了,即使犯了错,真诚的道歉也能化解尴尬。

Xiaoming bù xiǎoxīn bǎ tóngxué de wénjù hé nòng diào le, tā liánmáng shuō: “bù hǎo yìsi, wǒ bùshì gùyì de!” Tóngxué xiàozhe shuō: “méiguānxi, xià cì xiǎoxīn diǎn jiù hǎo.” Xiaoming xīn lǐ gǎndào hěn bù hǎo yìsi, dàn tóngxué de kuānróng ràng tā sōng le yī kǒuqì. Zhè jiàn shì ràng Xiaoming míngbái le, jíshǐ fàn le cuò, zhēnchéng de dàoqiàn yě néng huà jiě gānggà.

Tiểu Minh vô tình làm rơi hộp bút của bạn cùng lớp. Cậu ấy vội vàng nói: "Xin lỗi, mình không cố ý!" Bạn cùng lớp mỉm cười nói: "Không sao đâu, lần sau cẩn thận hơn nhé." Tiểu Minh cảm thấy rất xấu hổ, nhưng sự độ lượng của bạn cùng lớp đã làm cậu ấy nhẹ nhõm. Sự việc này dạy cho Tiểu Minh rằng ngay cả khi mắc lỗi, lời xin lỗi chân thành cũng có thể hóa giải sự lúng túng.

Usage

用于表达歉意或表示由于某种原因感到为难或不好意思。

yòng yú biǎodá qiànyì huò biǎoshì yóuyú mǒu zhǒng yuányīn gǎndào wéinán huò bù hǎo yìsi

Được dùng để bày tỏ lời xin lỗi hoặc cho thấy sự lúng túng hay khó chịu do một số lý do nào đó.

Examples

  • 对不起,我弄坏了你的杯子。

    bùhǎo yìsi

    Tôi xin lỗi, tôi làm vỡ cốc của bạn.

  • 不好意思,请问厕所在哪里?

    bùhǎoyìsi

    Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?

  • 不好意思,打扰一下。

    bùhǎo yìsi

    Xin lỗi, tôi xin lỗi vì đã làm phiền.