了然于胸 liaoran yuxiong rõ ràng trong đầu

Explanation

对情况、问题等非常了解,心里很清楚。形容对某事非常了解,心里很清楚。

Hiểu rõ một tình huống, vấn đề… rất rõ ràng trong đầu. Miêu tả việc hiểu rất rõ về một việc gì đó, rất rõ ràng trong đầu.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,在游历山水时,常常会遇到各种各样的奇闻异事。有一次,他来到了一个偏僻的小山村,村民们听说他是一位才华横溢的大诗人,纷纷前来拜访。李白看到村民们如此热情,便欣然答应了他们的请求。他向村民们讲述了他在旅途中遇到的各种奇闻异事,村民们听得津津有味。当他讲到自己如何轻松地化解了一场冲突时,一位老人问道:“李先生,你是如何做到如此胸有成竹的呢?”李白笑了笑,说道:“我之所以能够如此应对自如,是因为我事先已经对情况了然于胸。我不仅了解事情的来龙去脉,更重要的是,我预想到了可能出现的各种情况,并提前做好了应对的准备。正因为如此,我才能在关键时刻临危不乱,从容应对。所以说,无论做任何事,只要事先做好充分的准备,了然于胸,就能做到心中有数,就能取得最终的成功。”

huashuo tangchao shiqi,yiwei mingjiao libaide shiren,zai youli shanshui shi,changchang hui yudaogangeyangde qiwen yishi.you yici,ta laidao le yige pianpi de xiaoshancun,cunminmen ting shuo ta shi yiwai caihua hengyi de dashiren,fenfen qinglai baifang.li bai kan dao cunminmen ruci reqing,bian xinran dayingle tamen de qingqiu.ta xiang cunminmen jiangshule ta zai lüchengzhong yudaode gezhong qiwen yishi,cunminmen ting de jinjin youwei.dang ta jiang dao ziji ruhe qingsongde huajiele yichang chongtu shi,yiwei laoren wandao:‘lixiansheng,nishishiruhe zuodao ruci xiong youchengzhu dene?’li bai xiaole xiaoshuo,shudao:‘wo zhi suo yi nenggou ruci yingdui ziru,shi yinwei wo shixian yijing dui qingkuang liaoran yuxiong.wo bujin liaojie shiqing de lailongqimai,geng zhongyaodeshi,wo yuyixiang le keneng chuxiande gezhong qingkuang,bing tiqian zuohaole yingduide zhunbei.zhengyinwei ruci,wo cai nengzai guanjian shike linwei buluan,congrong yingdui.suoyishuo,wulun zuo renheshi,zhiyao shixian zuohao chongfen de zhunbei,liaoran yuxiong,jiuneng zuodao xinzhongyoushu,jiuneng qude zuizhong de chenggong。’

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một thi nhân tên là Lý Bạch, khi rong ruổi khắp núi non sông nước, thường xuyên gặp phải những câu chuyện và sự việc kỳ lạ. Có lần, ông đến một ngôi làng nhỏ hẻo lánh ở vùng núi, và dân làng, khi nghe nói ông là một thi sĩ tài hoa, đã kéo đến thăm ông rất đông. Thấy dân làng nhiệt tình như vậy, Lý Bạch vui vẻ nhận lời. Ông kể cho dân làng nghe những câu chuyện và sự việc kỳ lạ ông gặp trên đường đi, và dân làng nghe say sưa. Khi ông kể về cách ông dễ dàng giải quyết một cuộc xung đột, một cụ già hỏi: “Ngài Lý, sao ngài lại bình tĩnh và điềm tĩnh đến thế?” Lý Bạch mỉm cười đáp: “Lý do tôi có thể trả lời bình tĩnh như vậy là vì tôi đã hiểu rõ tình hình từ trước. Tôi không chỉ hiểu rõ ngọn ngành của vấn đề, mà quan trọng hơn, tôi đã lường trước được nhiều tình huống có thể xảy ra và đã chuẩn bị trước. Vì vậy, tôi có thể bình tĩnh và điềm tĩnh trong những thời khắc quan trọng. Vậy nên, bất cứ việc gì các vị làm, miễn là chuẩn bị kỹ càng và hiểu rõ mọi chuyện từ trước, các vị có thể giữ được bình tĩnh và đạt được thành công cuối cùng.

Usage

用于形容对某事非常了解,心里很清楚。多用于书面语。

yongyu xingrong dui moshishufang liaojie,xinli hen qingchu.duoyongyu shumianyu.

Được sử dụng để miêu tả việc hiểu rõ về một điều gì đó; thường được sử dụng trong văn viết.

Examples

  • 他作战计划了然于胸,胸有成竹。

    ta zuozhan jihua liaoran yuxiong,xiongyouchengzhu.

    Anh ta đã nắm rõ kế hoạch tác chiến.

  • 对公司未来的发展方向,他已经了然于胸。

    dui gongsi weilai de fazhan fangxiang,ta yijing liaoran yuxiong

    Anh ta đã nắm rõ hướng phát triển tương lai của công ty rồi。