交相辉映 chiếu sáng lẫn nhau
Explanation
指各种光亮、色彩等互相映照,更显得美丽。
Chỉ sự phản chiếu lẫn nhau của nhiều ánh sáng và màu sắc, làm cho sự vật trở nên đẹp hơn.
Origin Story
传说中,王母娘娘的蟠桃园里,各种奇花异草,五彩缤纷,光彩夺目。每当夜幕降临,月亮洒下银辉,星星闪烁光芒,与园中花草树木交相辉映,宛如人间仙境。一天,七仙女在园中嬉戏,她们的衣裳色彩艳丽,在月光星光下,与花草树木交相辉映,构成一幅绝美的画卷。她们欢声笑语,在美丽的景色中,度过了一个难忘的夜晚。而这美丽的景色,正是因为各种光亮色彩的互相映照,才显得如此美轮美奂。
Truyền thuyết kể rằng, trong Vườn Đào của Vương Mẫu, có đủ loại hoa cỏ kỳ lạ, sặc sỡ và lấp lánh. Mỗi khi đêm xuống, ánh trăng tỏa sáng bạc, sao lấp lánh, và chúng chiếu sáng lẫn nhau cùng với hoa, cỏ, cây cối trong vườn, như một chốn thần tiên. Một hôm, bảy tiên nữ chơi đùa trong vườn; y phục của họ rực rỡ sắc màu, tỏa sáng dưới ánh trăng và ánh sao. Cùng với hoa, cỏ, cây cối, họ tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp. Tiếng cười nói vui vẻ của họ trong cảnh đẹp ấy đã mang đến cho họ một đêm khó quên. Cảnh đẹp ấy, nhờ sự phản chiếu lẫn nhau của nhiều ánh sáng và màu sắc, làm cho nó trở nên tráng lệ và xinh đẹp đến vậy.
Usage
用于描写各种光亮或色彩互相映照的景象,多用于书面语。
Được sử dụng để mô tả cảnh tượng mà nhiều ánh sáng hoặc màu sắc chiếu sáng lẫn nhau, chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ viết.
Examples
-
两岸灯火辉煌,交相辉映,美不胜收。
liǎng àn dēng huǒ huī huáng, jiāo xiāng huī yìng, měi bù shèng shōu
Đèn hai bên bờ sáng rực, chiếu sáng lẫn nhau, thật là một cảnh đẹp.
-
歌声和琴声交相辉映,营造出温馨浪漫的氛围。
gē shēng hé qín shēng jiāo xiāng huī yìng, yáo zào chū wēn xīn làng màn de fēn wéi
Tiếng hát và tiếng đàn tranh bổ sung cho nhau, tạo nên không khí ấm áp và lãng mạn.