以夷伐夷 Yǐ Yí Fá Yí dùng man đánh man

Explanation

指利用敌对势力之间的矛盾,使他们自相残杀,以达到削弱敌人或达到某种目的的策略。

Chỉ chiến lược tận dụng mâu thuẫn giữa các thế lực thù địch để khiến chúng tự tàn sát lẫn nhau, nhằm mục đích làm suy yếu kẻ thù hoặc đạt được mục tiêu nhất định.

Origin Story

战国时期,各国之间战争不断,诸侯国为了自身的利益,常常采取各种各样的策略来削弱敌人。其中,以夷伐夷就是一种常用的手段。例如,齐国与楚国交战,齐国为了减轻自身的压力,便联合燕国,攻打楚国的附属国。楚国为了应对齐燕的进攻,不得不调兵遣将,分散兵力,最终导致在与齐国的战争中处于劣势。这个故事说明,在战争中,以夷伐夷可以有效地削弱敌人的实力,但同时也存在着一定的风险,需要谨慎地运用。

zhànguó shíqī, gèguó zhī jiān zhànzhēng bùduàn, zhūhóuguó wèile zìshēn de lìyì, chángcháng cǎiqǔ gèzhǒng gèyàng de cèlüè lái xuēruò dírén. qízhōng, yǐ yí fá yí jiùshì yī zhǒng chángyòng de shǒuduàn. lìrú, qíguó yǔ chǔguó jiāozhàn, qíguó wèile jiǎnqīng zìshēn de yālì, biàn liánhé yànguó, gōngdǎ chǔguó de fùshǔguó. chǔguó wèile yìngduì qí yàn de jìngōng, bùdébù diāobīng qiǎnjiàng, fēnsàn bīnglì, zuìzhōng dǎozhì zài yǔ qíguó de zhànzhēng zhōng chǔyú lièshì. zhège gùshì shuōmíng, zài zhànzhēng zhōng, yǐ yí fá yí kěyǐ yǒuxiào de xuēruò dírén de shíli, dàn tóngshí yě cúnzài zhe yīdìng de fēngxiǎn, xūyào jǐnshèn de yòngyùn.

Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, chiến tranh liên tục nổ ra giữa các nước. Để bảo đảm lợi ích riêng, các nước chư hầu thường sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để làm suy yếu kẻ thù. Chiến thuật “dùng man đánh man” là một trong những chiến thuật phổ biến. Ví dụ, khi nước Tề và nước Sở giao chiến, nước Tề liên minh với nước Yên tấn công các nước chư hầu của nước Sở. Để đối phó với cuộc tấn công của Tề-Yên, nước Sở buộc phải điều động quân và phân tán lực lượng, cuối cùng dẫn đến bất lợi trong cuộc chiến với nước Tề. Câu chuyện này minh họa rằng mặc dù chiến thuật “dùng man đánh man” có thể làm suy yếu hiệu quả sức mạnh của kẻ thù, nhưng nó cũng tiềm ẩn rủi ro và cần được áp dụng một cách thận trọng.

Usage

常用于军事策略,也可比喻利用事物间的矛盾,使之互相冲突,达到某种目的。

cháng yòng yú jūnshì cèlüè, yě kě bǐyù lìyòng shìwù jiān de máodùn, shǐ zhī hùxiāng chōngtú, dádào mǒu zhǒng mùdì

Thường được sử dụng trong chiến lược quân sự, cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả việc sử dụng mâu thuẫn giữa các sự vật để khiến chúng xung đột với nhau nhằm đạt được một mục tiêu nhất định.

Examples

  • 历史上曾多次出现过以夷伐夷的策略。

    lìshǐ shàng céng duō cì chūxiàn guò yǐ yí fá yí de cèlüè

    Trong lịch sử, chiến lược dùng người man để đánh người man đã xuất hiện nhiều lần.

  • 利用敌对势力之间的矛盾,以夷伐夷,达到削弱敌人的目的。

    lìyòng dír duì shìlì zhī jiān de máodùn, yǐ yí fá yí, dádào xuēruò dírén de mùdì

    Bằng cách tận dụng mâu thuẫn giữa các thế lực thù địch, dùng người man đánh người man, để đạt được mục tiêu làm suy yếu kẻ thù.

  • 公司内部竞争激烈,有人试图以夷伐夷,挑拨离间。

    gōngsī nèibù jìngzhēng jīliè, yǒurén shìtú yǐ yí fá yí, tiǎobō líjiān

    Sự cạnh tranh nội bộ công ty rất khốc liệt, một số người cố gắng sử dụng chiến thuật chia rẽ để gieo rắc bất hòa.