以强凌弱 yǐ qiáng líng ruò bắt nạt kẻ yếu

Explanation

指仗势欺人,欺侮弱者。

Điều này ám chỉ việc lạm dụng quyền lực đối với những người yếu thế và bắt nạt họ.

Origin Story

战国时期,诸侯国之间战争频繁,弱小的国家常常遭到强大的国家的侵略和欺压。齐国是当时强大的国家之一,经常对弱小的国家发动战争,掠夺他们的土地和财富。有一次,齐国攻打宋国,宋国无力抵抗,只好向齐国求和。齐国虽然接受了宋国的求和,但仍然对宋国进行敲诈勒索,并且经常派兵骚扰宋国的边境。宋国百姓生活在水深火热之中,怨声载道。后来,宋国终于不堪忍受齐国的欺压,起兵反抗。经过激烈的战斗,宋国最终战胜了齐国,保卫了自己的国家。这个故事告诉我们,以强凌弱最终不会有好下场,正义最终会战胜邪恶。

zhànguó shíqí, zhūhóu guó zhī jiān zhànzhēng pínfán, ruòxiǎo de guójiā chángcháng zāodào qiángdà de guójiā de qīnlüè hé qīyā. qí guó shì dāngshí qiángdà de guójiā zhī yī, jīngcháng duì ruòxiǎo de guójiā fādòng zhànzhēng, lüèduó tāmen de tǔdì hé cáifù. yǒu yī cì, qí guó gōngdǎ sòng guó, sòng guó wú lì dǐkàng, zhǐ hǎo xiàng qí guó qiú hé. qí guó suīrán jiēshòu le sòng guó de qiú hé, dàn réngrán duì sòng guó jìnxíng qiāo zhà lèsǔo, bìngqiě jīngcháng pài bīng sāorǎo sòng guó de biānjìng. sòng guó bǎixìng shēnghuó zài shuǐ shēn huǒ rè zhī zhōng, yuānshēng zàidào. hòulái, sòng guó zōngyú bùkān rěnshòu qí guó de qīyā, qǐbīng fǎnkàng. jīngguò jīliè de zhàndòu, sòng guó zuìzhōng zhànshèng le qí guó, bǎowèi le zìjǐ de guójiā. zhège gùshì gàosù wǒmen, yǐ qiáng líng ruò zuìzhōng bù huì yǒu hǎo xiàchǎng, zhèngyì zuìzhōng huì zhànshèng xié'è

Trong thời kỳ Chiến Quốc, chiến tranh thường xuyên xảy ra giữa các nước chư hầu, và các nước yếu thường bị các nước mạnh xâm lược và đàn áp. Tề là một trong những nước mạnh thời đó, thường xuyên phát động chiến tranh chống lại các nước yếu, cướp đoạt đất đai và của cải của họ. Có lần, Tề tấn công nước Tống. Tống không có sức chống cự, đành phải cầu hòa với Tề. Mặc dù Tề chấp nhận lời cầu hòa của Tống, nhưng vẫn tiếp tục tống tiền và bóc lột Tống, thường xuyên cử quân đến quấy rối biên giới Tống. Nhân dân Tống sống trong cảnh lầm than và liên tục oán thán. Về sau, Tống không chịu nổi sự đàn áp của Tề nữa nên nổi dậy chống lại. Sau trận chiến ác liệt, Tống cuối cùng đã đánh bại Tề và bảo vệ được đất nước của mình. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng bắt nạt kẻ yếu cuối cùng sẽ không có kết cục tốt đẹp, và công lý cuối cùng sẽ chiến thắng cái ác.

Usage

常用作谓语、宾语;指仗势欺人,欺侮弱小。

chángyòng zuò wèiyǔ, bǐnyǔ; zhǐ zhàngshì qīrén, qīwǔ ruòxiǎo

Thường được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; có nghĩa là bắt nạt người yếu bằng cách lợi dụng sức mạnh.

Examples

  • 春秋战国时期,强国常常以强凌弱,吞并弱小国家。

    chūnqiū zhànguó shíqí, qiáng guó chángcháng yǐ qiáng líng ruò, tūn bìng ruòxiǎo guójiā

    Trong thời kỳ Xuân Thu Chiến Quốc, các nước mạnh thường bắt nạt các nước yếu và thôn tính các quốc gia nhỏ.

  • 国际社会中,有些大国也存在以强凌弱的行为。

    guójì shèhuì zhōng, yǒuxiē dàguó yě cúnzài yǐ qiáng líng ruò de xíngwéi

    Trong cộng đồng quốc tế, một số quốc gia lớn cũng có hành vi bắt nạt.

  • 历史上,以强凌弱的现象屡见不鲜,造成了很多悲剧。

    lìshǐ shàng, yǐ qiáng líng ruò de xiànxiàng lǚjiàn bùxiān, zàochéng le hěn duō bēijù

    Trong lịch sử, hiện tượng kẻ mạnh bắt nạt kẻ yếu thường xuyên xảy ra, dẫn đến nhiều thảm kịch.