以牙还牙 yǐ yá huán yá trả đũa

Explanation

比喻以同样的方式回击对方,针锋相对。

Có nghĩa là trả đũa theo cùng một cách, trả thù.

Origin Story

很久以前,在一个偏远的山村里,住着两个家族,他们世世代代居住在这里,一直以来都相安无事。然而,一次意外事件打破了这平静的局面。一天,甲家族的一头牛误闯入了乙家族的菜地,啃坏了许多蔬菜。乙家族的人非常生气,他们抓住甲家族的人,要求赔偿损失。甲家族的人不肯赔偿,双方发生争执,最终演变成了一场激烈的冲突。 冲突结束后,双方都意识到自己受到了伤害,同时也意识到这种以牙还牙的方式并不能解决问题,反而会加剧矛盾。他们开始反思自己的行为,并寻求化解矛盾的方法。最终,双方决定进行和解,并承诺今后要互相尊重,和平相处。这件事让村民们都意识到了,以牙还牙的方式是不可取的,只有互相理解和尊重才能带来和平与和谐。 从那以后,两个家族的关系逐渐缓和,他们经常互相帮助,共同发展。这个故事也传遍了整个山村,教育人们要以宽容的心态对待他人,避免以牙还牙的冲突,才能创造一个和谐美好的生活环境。

hěnjiǔ yǐqián, zài yīgè piānyuǎn de shāncūn lǐ, zhùzhe liǎng gè jiāzú, tāmen shìshìdài dài jūzhù zài zhèlǐ, yīzhí yǐlái dōu xiāng'ān wúshì. rán'ér, yīcì yìwài shìjiàn dǎpòle zhè píngjìng de júmiàn. yītiān, jiǎ jiāzú de yī tóu niú wù chuǎng rùle yǐ jiāzú de cài dì, kěn huài le xǔduō shūcài. yǐ jiāzú de rén fēicháng shēngqì, tāmen zhuā zhù jiǎ jiāzú de rén, yāoqiú péicháng sǔnshī. jiǎ jiāzú de rén bù kěn péicháng, shuāngfāng fāshēng zhēngzhī, zhōngyú yǎnbiàn chéngle yī chǎng jīliè de chōngtú.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có hai gia đình sống ở đó qua nhiều thế hệ và luôn sống hòa bình. Tuy nhiên, một sự việc bất ngờ đã phá vỡ tình trạng hòa bình này. Một ngày nọ, một con bò của gia đình A vô tình lạc vào vườn rau của gia đình B và phá hỏng nhiều rau. Mọi người trong gia đình B rất tức giận, họ bắt những người trong gia đình A và yêu cầu bồi thường thiệt hại. Những người trong gia đình A từ chối bồi thường, và hai bên xảy ra tranh chấp, cuối cùng dẫn đến một cuộc xung đột dữ dội.

Usage

形容双方针锋相对,进行激烈回击。

xiángróng shuāngfāng zhēnfēng xiāngduì, jìnxíng jīliè huíjī

Miêu tả cách cả hai bên chiến đấu chống lại nhau và tấn công nhau dữ dội.

Examples

  • 面对竞争对手的恶意攻击,公司决定以牙还牙,坚决反击。

    miànduì jìngzheng duìshǒu de èyì gōngjī, gōngsī juédìng yǐ yá huán yá, jiānzhué fǎnjī

    Đối mặt với những cuộc tấn công ác ý từ đối thủ cạnh tranh, công ty đã quyết định đáp trả bằng cùng một cách.

  • 小偷偷走了老人的钱,老人愤怒地报警,要求以牙还牙,严惩小偷。

    xiǎotōu tōu zǒule lǎorén de qián, lǎorén fènnù de bàojǐng, yāoqiú yǐ yá huán yá, yánchéng xiǎotōu

    Một tên trộm đã lấy trộm tiền của người già, và người già đã tức giận báo cảnh sát, yêu cầu trả thù.

  • 在谈判桌上,双方针锋相对,以牙还牙,寸步不让。

    zài tánpàn zhuō shang, shuāngfāng zhēnfēng xiāngduì, yǐ yá huán yá, cùn bù ràng

    Trên bàn đàm phán, hai bên đối đầu nhau, không nhượng bộ chút nào.