同归于尽 Cùng chết
Explanation
“同归于尽”指的是双方都死亡或一同毁灭。这个成语通常用于形容战争、冲突或其他极端情况下的结局,也用来形容某种行为或做法导致的结果,即双方都没有好结果。
"Cùng chết" ám chỉ cả hai bên đều chết hoặc bị tiêu diệt cùng lúc. Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả kết quả của chiến tranh, xung đột hoặc các tình huống cực đoan khác. Nó cũng được sử dụng để mô tả kết quả của một số hành động hoặc thực hành nhất định, nghĩa là cả hai bên đều không có kết quả tốt.
Origin Story
传说在古代的战国时期,魏国和赵国为了争夺土地而发生了一场旷日持久的战争。战争双方都损失惨重,但谁也不肯退让,最终两国都因为这场战争而走向了灭亡。这场战争被称为“长平之战”,这场战役不仅导致了魏国和赵国的国力衰败,也让整个战国七雄的格局发生了重大的改变。这场战役,以魏国和赵国“同归于尽”而告终,成为中国历史上著名的战争案例。
Người ta kể rằng ở Trung Quốc cổ đại trong thời kỳ Chiến Quốc, nước Ngụy và nước Triệu đã tham gia vào một cuộc chiến tranh dài và mệt mỏi để tranh giành đất đai. Cả hai bên đều phải chịu tổn thất nặng nề, nhưng không ai chịu nhượng bộ, cuối cùng dẫn đến sự diệt vong của cả hai nước. Cuộc chiến tranh này được biết đến là
Usage
这个成语多用于形容战争、冲突或其他极端情况下的结局,也用来形容某种行为或做法导致的结果,即双方都没有好结果。
Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả kết quả của chiến tranh, xung đột hoặc các tình huống cực đoan khác. Nó cũng được sử dụng để mô tả kết quả của một số hành động hoặc thực hành nhất định, nghĩa là cả hai bên đều không có kết quả tốt.
Examples
-
两军对峙,最后同归于尽,造成了惨重的伤亡。
liang jun dui zhi, zui hou tong gui yu jin, zao cheng le can zhong de shang wang.
Hai đội quân đối đầu nhau, và cuối cùng cả hai đều bị tiêu diệt, gây ra thương vong nặng nề.
-
为了保护国家利益,他们宁愿同归于尽,也不愿屈服于侵略者。
wei le bao hu guo jia li yi, ta men ning yuan tong gui yu jin, ye bu yuan qu fu yu qin lue zhe.
Để bảo vệ lợi ích của đất nước, họ sẵn sàng chết thay vì khuất phục trước kẻ xâm lược.