两败俱伤 Cùng thua
Explanation
这个成语是指双方经过斗争,都受到损失,谁也没得到好处。形容双方都没有取得胜利,反而都受损,结果是两败俱伤。
Thành ngữ này đề cập đến cả hai bên sau cuộc chiến, cả hai đều bị thiệt hại, và không ai được lợi gì. Nó mô tả rằng cả hai bên đều không giành chiến thắng, nhưng cả hai đều bị tổn thất, dẫn đến bế tắc.
Origin Story
战国时期,韩国和魏国为了争夺土地,经常发生战争。两国国力都比较弱,打来打去,谁也占不了便宜。有一次,魏国派大将庞涓率领军队攻打韩国。韩国国君急于求胜,也派出了精锐部队迎战。两军在战场上激战了三天三夜,双方都付出了惨重的代价,最后以两败俱伤而告终。这场战争不仅没有解决两国之间的争端,反而加剧了矛盾,使百姓更加苦不堪言。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, Hàn và Ngụy thường xuyên xảy ra chiến tranh để tranh giành đất đai. Cả hai nước đều tương đối yếu, và họ chiến đấu với nhau mà không ai có được lợi thế. Một lần, Ngụy cử tướng Pang Juan dẫn quân tấn công Hàn. Vua Hàn khao khát chiến thắng và cũng cử quân tinh nhuệ của mình để đối đầu với thử thách. Hai quân giao chiến trên chiến trường trong ba ngày ba đêm, cả hai đều phải chịu tổn thất nặng nề, và cuối cùng kết thúc trong bế tắc. Cuộc chiến này không chỉ không giải quyết được tranh chấp giữa hai nước, mà còn làm trầm trọng thêm mâu thuẫn, khiến người dân càng thêm khổ sở.
Usage
这个成语在生活中,我们经常会使用它,比如:两国交战,最终两败俱伤,百姓也遭了殃;这场竞争,两败俱伤,谁也没得到好处。
Chúng ta thường sử dụng thành ngữ này trong cuộc sống, ví dụ: Hai quốc gia giao chiến, cả hai đều bị thương và người dân cũng phải chịu khổ; trong cuộc cạnh tranh này, cả hai bên đều thua, không ai được lợi gì.
Examples
-
两国交战,最终两败俱伤,百姓也遭了殃。
liǎng guó jiāo zhàn, zuì zhōng liǎng bài jù shāng, bǎi xìng yě zāo le yāng.
Hai quốc gia giao chiến, cả hai đều bị thiệt hại và người dân cũng phải chịu khổ.
-
这场竞争,两败俱伤,谁也没得到好处。
zhè chǎng jìng zhēng, liǎng bài jù shāng, shuí yě méi dé dào hǎo chu.
Trong cuộc cạnh tranh này, cả hai bên đều thua, không ai được lợi gì.