得不偿失 canh bạc thua lỗ
Explanation
指付出的代价超过了获得的利益,最终是亏本的。
Điều này đề cập đến chi phí bỏ ra vượt quá lợi ích thu được, và cuối cùng là một hoạt động kinh doanh thua lỗ.
Origin Story
三国时期,吴国大将鲁肃奉命攻打荆州。当时荆州军民众多,城池坚固,吴军兵力不足,鲁肃深知强攻荆州得不偿失,于是他决定采取策略,先稳固吴国的地盘,积蓄力量,再图发展,最终避免了一场损失惨重的战争。
Trong thời Tam Quốc, tướng Ngô Lỗ Túc được lệnh tấn công Kinh Châu. Vào thời điểm đó, Kinh Châu có đông dân cư và thành trì kiên cố, quân Ngô lại thiếu thốn. Lỗ Túc biết rằng tấn công mạnh Kinh Châu sẽ là một canh bạc thua lỗ, nên ông quyết định áp dụng chiến lược củng cố lãnh thổ Ngô trước, tích lũy sức mạnh, rồi tính đến việc phát triển sau này, cuối cùng tránh được một cuộc chiến tốn kém.
Usage
用于形容某种行为或决策的收益低于损失,得不偿失。
Được dùng để mô tả một hành động hoặc quyết định mà lợi ích thu được thấp hơn thiệt hại, dẫn đến thua lỗ ròng.
Examples
-
这次投资虽然赚了一些钱,但付出的代价太大了,真是得不偿失。
zhe ci touzi suiran zhuan le yixie qian, dan fuchu de daijia tai da le, zhen shi de bu chang shi.
Mặc dù khoản đầu tư này kiếm được một ít tiền, nhưng chi phí quá cao, thực sự là một canh bạc thua lỗ.
-
为了追求眼前的小利,他放弃了长远发展的机会,最终得不偿失。
weile zhuiqiu yanqian de xiao li, ta fangqile changyuan fazhan de jihui, zhongjiu de bu chang shi
Vì muốn theo đuổi lợi ích trước mắt, anh ta đã từ bỏ cơ hội phát triển lâu dài, cuối cùng chuốc lấy thất bại.