息事宁人 làm dịu mọi việc và khiến mọi người ổn định
Explanation
息事宁人是一个成语,意思是平息事情,使人安定。它既可以指不生事,不扰民,也可以指调解纠纷,使事情平息下来,让人们平安相处。这个成语通常用于形容一种妥协的、和平解决问题的方式,但也可能暗示缺乏彻底解决问题的决心。
息事宁人 là một thành ngữ có nghĩa là làm dịu mọi việc và khiến mọi người ổn định. Nó có thể đề cập đến việc không gây rắc rối và không làm phiền mọi người, hoặc nó có thể đề cập đến việc hòa giải tranh chấp và làm dịu mọi việc để mọi người có thể sống yên bình. Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một cách thỏa hiệp và hòa bình để giải quyết vấn đề, nhưng nó cũng có thể ngụ ý sự thiếu quyết tâm để giải quyết vấn đề triệt để.
Origin Story
很久以前,在一个繁华的集市上,两个商贩因为一块地盘发生了激烈的争吵,甚至动起了手。周围的人们纷纷围观,场面一度十分混乱。这时,一位德高望重的老人走了过来,他并没有直接干预争吵,而是耐心地倾听双方的说法,并从中找出问题的症结所在。老人语重心长地劝解双方,指出争吵只会两败俱伤,不如放下成见,和平解决问题。最终,在老人的调解下,两个商贩握手言和,息事宁人,集市也恢复了往日的平静。这个故事告诉我们,息事宁人有时是解决冲突的最佳途径,但也要注意,它不能代替彻底解决问题的根本措施。
Ngày xửa ngày xưa, tại một khu chợ nhộn nhịp, hai người bán hàng đã xảy ra một cuộc cãi vã dữ dội về một mảnh đất, thậm chí còn đánh nhau. Mọi người xung quanh tụ tập lại, và không khí trở nên hỗn loạn. Vào lúc đó, một vị bô lão đáng kính đã đến. Ông không can thiệp trực tiếp vào cuộc cãi vã, mà kiên nhẫn lắng nghe cả hai bên và xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Vị bô lão chân thành khuyên nhủ cả hai bên, chỉ ra rằng tranh cãi chỉ dẫn đến tổn hại lẫn nhau, và tốt hơn hết là gạt bỏ những khác biệt của họ và giải quyết vấn đề một cách hòa bình. Cuối cùng, nhờ sự hòa giải của vị bô lão, hai người bán hàng đã làm lành với nhau, và khu chợ lại trở nên yên tĩnh. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng đôi khi, làm dịu mọi việc và để mọi người sống yên bình là cách tốt nhất để giải quyết xung đột, nhưng điều đó không thể thay thế giải pháp cơ bản cho vấn đề.
Usage
息事宁人通常用作谓语、宾语、定语。它可以用来形容一种处理矛盾和冲突的方式,也用于评论某些事情的解决方法。
息事宁人 thường được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ và tính từ. Nó có thể được sử dụng để mô tả một cách giải quyết mâu thuẫn và xung đột, và cũng được sử dụng để bình luận về các giải pháp cho một số vấn đề.
Examples
-
为了避免更大的冲突,双方决定息事宁人。
wei le bi mian geng da de chongtu, shuangfang jueding xisi ningren.
Để tránh xung đột lớn hơn, cả hai bên quyết định cho qua chuyện.
-
这件事已经过去了,我们还是息事宁人吧。
zhe jianshi yijing guoqu le, women haishi xisi ningren ba.
Chuyện đó đã qua rồi, chúng ta hãy để yên đó thôi.