大事化小 dà shì huà xiǎo giảm thiểu vấn đề lớn

Explanation

指把大的事情通过妥善处理变成小的事情,从而减轻损失或避免严重后果。

Chỉ ra cách xử lý các vấn đề lớn bằng cách biến chúng thành các vấn đề nhỏ hơn, qua đó giảm thiểu thiệt hại hoặc tránh được những hậu quả nghiêm trọng.

Origin Story

从前,有个村庄闹起了大旱灾,庄稼颗粒无收,村民们面临着饥饿的威胁。村长是个老练的人,他并没有惊慌失措。他首先安抚村民的情绪,组织大家开荒种地,寻找新的水源,并向朝廷请求救济。通过村长的努力,旱灾带来的负面影响逐渐减少,灾民们终于熬过了难关。虽然旱灾造成了损失,但由于村长及时有效的措施,避免了更大的灾难。村长把一场足以让整个村庄毁灭的大灾难,变成了可以承受的小损失。

congqian, you ge cunzhuang naoqile da hanzai, zhuangjia keli wushou, cunmin men mianlinzhe jie'e de weixie. cunzhang shi ge laolian de ren, ta bing meiyou jinghuang shi cuo. ta shouxian anfu cunmin de qingxu, zuzhi dajia kaikang zhongdi, xunzhao xin de shuiyuan, bing xiang chao ting qingqiu jiujie. tongguo cunzhang de nuli, hanzai dailaide fumian yingxiang zhujian jiansha, zaimin men zhongyu aoguo le nanguan. suiran hanzai zaochengle sunshi, dan youyu cunzhang jishi youxiao de cuoshi, bimianle gengda de zai nan. cunzhang ba yi chang zuyi rang zhengge cunzhuang miuhui de da zai nan, bian chengle keyi chengshou de xiao sunshi

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng bị ảnh hưởng bởi một đợt hạn hán nghiêm trọng. Mùa màng thất bát hoàn toàn, và người dân làng bị đe dọa bởi nạn đói. Trưởng làng là một người đàn ông giàu kinh nghiệm và không hề hoảng loạn. Ông ta trước tiên trấn an người dân làng, tổ chức họ khai hoang và tìm kiếm nguồn nước mới, đồng thời cầu cứu triều đình. Nhờ những nỗ lực của trưởng làng, những tác động tiêu cực của hạn hán dần dần giảm bớt, và người dân làng cuối cùng cũng vượt qua được khó khăn. Mặc dù hạn hán gây ra thiệt hại, nhưng các biện pháp kịp thời và hiệu quả của trưởng làng đã ngăn chặn được những thảm họa lớn hơn. Trưởng làng đã biến một thảm họa có thể hủy diệt toàn bộ làng thành một tổn thất nhỏ có thể chấp nhận được.

Usage

用于形容处理事情的方法,能将大的问题转化成小的问题,减轻影响。

yongyu xingrong chuli shiqing de fangfa, neng jiang da de wenti zhuanhuan cheng xiao de wenti, jianqing yingxiang

Được sử dụng để mô tả phương pháp xử lý vấn đề, biến những vấn đề lớn thành vấn đề nhỏ để giảm thiểu tác động.

Examples

  • 这次危机处理得不错,大事化小,小事化了,避免了更大的损失。

    zhe ci weiji chuli de bucuo, dashi huaxiao, xiaoshi huale, bimianle gengda de sunshi. lingdao hen hui chuli shiqing, zongshi neng ba dashi huaxiao, huaxian weiyi

    Cuộc khủng hoảng này được xử lý tốt; các vấn đề lớn đã được giảm thiểu, và các vấn đề nhỏ đã được giải quyết, tránh được những thiệt hại lớn hơn.

  • 领导很会处理事情,总是能把大事化小,化险为夷。

    Người lãnh đạo rất giỏi trong việc xử lý công việc và luôn xoay sở để biến những vấn đề lớn thành nhỏ và tránh được nguy hiểm.